MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL47
Giải ĐB
107953
Giải nhất
29169
Giải nhì
44038
Giải ba
32536
93716
Giải tư
53324
22886
38765
51295
55130
04076
11710
Giải năm
8112
Giải sáu
6299
1228
4551
Giải bảy
510
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,30 
2,5102,2,6
121,4,8
530,6,8
24 
6,951,3
1,3,7,865,9
 76
2,386
6,995,9
 
Ngày: 20/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
574047
Giải nhất
06986
Giải nhì
80938
Giải ba
00954
13960
Giải tư
98199
57639
82017
18927
53977
21841
59702
Giải năm
8889
Giải sáu
0705
3885
2769
Giải bảy
356
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
602,5
416,7
027
 38,9
541,7
0,854,6
1,5,860,9
1,2,4,777
385,6,9
3,6,8,999
 
Ngày: 20/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV47
Giải ĐB
358536
Giải nhất
43401
Giải nhì
42772
Giải ba
10805
02537
Giải tư
30959
13977
93970
29149
71580
53687
78076
Giải năm
1726
Giải sáu
3408
7448
6800
Giải bảy
706
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,5,6
8
01 
726
 36,7
 482,9
059
0,2,3,76 
3,7,870,2,6,7
0,4280,7
4,59 
 
Ngày: 20/11/2020
14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD
Giải ĐB
92780
Giải nhất
23593
Giải nhì
46273
78703
Giải ba
00990
08148
11931
07624
13632
94855
Giải tư
3918
1575
6332
0687
Giải năm
5797
2412
6453
0896
6856
0057
Giải sáu
412
586
836
Giải bảy
06
13
81
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,6
3,810,22,3,8
12,3224
0,1,5,7
9
31,22,6
248
5,753,5,6,7
0,3,5,8
9
6 
5,8,973,5
1,480,1,6,7
 90,3,6,7
 
Ngày: 20/11/2020
XSGL
Giải ĐB
970325
Giải nhất
54500
Giải nhì
46383
Giải ba
25246
19731
Giải tư
66641
30223
28179
41984
13886
54459
08410
Giải năm
6641
Giải sáu
1257
3047
3317
Giải bảy
115
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,100
3,4210,5,7
 23,5
2,831
8412,6,7
1,257,9
4,869
1,4,579
 83,4,6
5,6,79 
 
Ngày: 20/11/2020
XSNT
Giải ĐB
681318
Giải nhất
21018
Giải nhì
01274
Giải ba
12019
42416
Giải tư
03558
54282
67127
22812
12512
90207
18457
Giải năm
6540
Giải sáu
9702
1250
1814
Giải bảy
441
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,502,7
4122,4,6,82
9
0,12,827
 3 
1,7,940,1
 50,7,8
16 
0,2,574
12,582
194