MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/01/2014
XSBTR - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
703520
Giải nhất
11940
Giải nhì
66282
Giải ba
50198
76930
Giải tư
90880
66163
35013
83346
89647
22958
98778
Giải năm
0819
Giải sáu
2436
3391
9883
Giải bảy
182
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,80 
913,9
8220
1,6,8302,6
 40,6,7
 58
3,463
478
5,7,980,22,3
191,8
 
Ngày: 21/01/2014
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
671686
Giải nhất
26466
Giải nhì
35849
Giải ba
59074
83757
Giải tư
11770
90602
83628
01652
32820
01903
12628
Giải năm
5628
Giải sáu
7590
7009
2425
Giải bảy
006
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,3,6,9
 19
0,520,5,83
03 
749
252,7
0,6,866
570,4
2386
0,1,490
 
Ngày: 21/01/2014
XSBL - Loại vé: T01K3
Giải ĐB
334805
Giải nhất
82719
Giải nhì
52544
Giải ba
38254
89721
Giải tư
38133
83265
03817
82051
54789
69087
52555
Giải năm
5140
Giải sáu
4917
8379
4527
Giải bảy
258
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
405
2,5172,9
 21,7
333,7
4,540,4
0,5,651,4,5,8
 65
12,2,3,879
587,9
1,7,89 
 
Ngày: 21/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18772
Giải nhất
34747
Giải nhì
23481
00051
Giải ba
30013
26908
79591
20289
24606
70541
Giải tư
3051
4711
7399
0147
Giải năm
0471
9878
8318
8512
2380
6686
Giải sáu
949
791
279
Giải bảy
12
38
88
39
ChụcSốĐ.Vị
806,8
1,4,52,7
8,92
11,22,3,8
12,72 
138,9
 41,72,9
 512
0,86 
4271,2,8,9
0,1,3,7
8
80,1,6,8
9
3,4,7,8
9
912,9
 
Ngày: 21/01/2014
XSDLK
Giải ĐB
528923
Giải nhất
35505
Giải nhì
75432
Giải ba
47256
94061
Giải tư
84082
66394
89669
04392
36464
83333
45952
Giải năm
4149
Giải sáu
8660
0481
9854
Giải bảy
263
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
605
6,81 
3,5,8,923
2,3,632,3
5,6,949
052,4,6,8
560,1,3,4
9
 7 
581,2
4,692,4
 
Ngày: 21/01/2014
XSQNM
Giải ĐB
127901
Giải nhất
54338
Giải nhì
18285
Giải ba
12982
62819
Giải tư
83843
64609
11224
07739
55285
62305
00611
Giải năm
6885
Giải sáu
7812
4345
4446
Giải bảy
747
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,5,9
0,111,2,9
1,824
438,9
243,5,6,7
0,4,8350
46 
47 
382,53
0,1,39