MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/03/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C3
Giải ĐB
365873
Giải nhất
66446
Giải nhì
05701
Giải ba
60914
71616
Giải tư
12781
35464
62625
08137
76402
14857
17277
Giải năm
5408
Giải sáu
3232
5465
2449
Giải bảy
626
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
0,814,6
0,3252,6
732,7
1,646,9
22,657
1,2,464,5
3,5,773,7
081
49 
 
Ngày: 21/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
313877
Giải nhất
39015
Giải nhì
10428
Giải ba
17174
28672
Giải tư
30137
91238
05232
85785
85146
81558
60343
Giải năm
4924
Giải sáu
8320
0532
5075
Giải bảy
142
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
20 
 15
32,4,720,3,4,8
2,4322,7,8
2,742,3,6
1,7,858
46 
3,772,4,5,7
2,3,585
 9 
 
Ngày: 21/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
718910
Giải nhất
75434
Giải nhì
07595
Giải ba
77544
79719
Giải tư
17707
59027
09986
05426
50770
31253
14786
Giải năm
3966
Giải sáu
2320
3044
8827
Giải bảy
096
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,707
810,9
 20,6,72
534
3,42442
953
2,6,82,966
0,2270
 81,62
195,6
 
Ngày: 21/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43311
Giải nhất
80962
Giải nhì
79298
13307
Giải ba
66498
48099
30136
68758
93768
23438
Giải tư
0659
7251
9741
9146
Giải năm
6817
9540
9327
8377
4388
2832
Giải sáu
282
000
591
Giải bảy
32
25
56
16
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
1,4,5,911,6,7
32,6,825,7
 322,6,8
 40,1,6
251,6,8,9
1,3,4,562,8
0,1,2,777
3,5,6,8
92
82,8
5,991,82,9
 
Ngày: 21/03/2010
XSKT
Giải ĐB
93098
Giải nhất
55239
Giải nhì
52541
Giải ba
27468
42515
Giải tư
73908
30893
14778
40524
97367
76061
25381
Giải năm
8769
Giải sáu
9513
7957
9327
Giải bảy
901
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701,8
0,4,6,813,5
 24,7
1,939
241
157
 61,7,8,9
2,5,670,8
0,6,7,981
3,693,8
 
Ngày: 21/03/2010
XSKH
Giải ĐB
39061
Giải nhất
91524
Giải nhì
77438
Giải ba
49812
07447
Giải tư
79495
85821
01623
79782
28350
17734
89645
Giải năm
2870
Giải sáu
5333
1033
0232
Giải bảy
295
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,708
2,612
1,3,821,3,4
2,3232,32,4,8
2,345,7
4,9250
 61
470
0,382
 952