MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/11/2018

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/11/2018
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
601748
Giải nhất
20823
Giải nhì
46578
Giải ba
16013
46379
Giải tư
56776
27209
80704
98639
81734
09704
16724
Giải năm
8338
Giải sáu
8966
4618
4695
Giải bảy
220
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2042,9
 13,8
 20,3,4
1,234,8,9
02,2,348
7,95 
6,766
 75,6,8,9
1,3,4,78 
0,3,795
 
Ngày: 21/11/2018
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
229349
Giải nhất
57158
Giải nhì
54149
Giải ba
34238
20354
Giải tư
14635
78909
05260
64284
11937
87775
32261
Giải năm
6698
Giải sáu
2357
3046
8678
Giải bảy
158
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
609
61 
 2 
535,7,8
5,846,92
3,753,4,7,82
460,1
3,575,8
3,52,7,984
0,4298
 
Ngày: 21/11/2018
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
457396
Giải nhất
32700
Giải nhì
48337
Giải ba
47490
54277
Giải tư
40400
07343
81807
03788
15903
77816
67978
Giải năm
0805
Giải sáu
8931
7901
1949
Giải bảy
470
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02,7,9002,1,3,5
7
0,316
 2 
0,431,7
543,9
054
1,96 
0,3,770,7,8
7,888
490,6
 
Ngày: 21/11/2018
Giải ĐB
79721
Giải nhất
35182
Giải nhì
70427
13696
Giải ba
37341
82033
07079
25356
03212
58077
Giải tư
1702
5150
3959
0835
Giải năm
7713
3795
6272
2259
1089
1427
Giải sáu
045
657
631
Giải bảy
71
29
95
68
ChụcSốĐ.Vị
502
2,3,4,712,3
0,1,7,821,72,9
1,331,3,5
 41,5
3,4,9250,6,7,92
5,968
22,5,771,2,7,9
682,9
2,52,7,8952,6
 
Ngày: 21/11/2018
XSDNG
Giải ĐB
391325
Giải nhất
72921
Giải nhì
69646
Giải ba
20765
57711
Giải tư
12975
17479
48483
45570
44670
55773
72532
Giải năm
7207
Giải sáu
1819
0750
8010
Giải bảy
390
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,5,72,905,7
1,210,1,9
321,5
7,832
 46
0,2,6,750
465
0702,3,5,9
 83
1,790
 
Ngày: 21/11/2018
XSKH
Giải ĐB
185011
Giải nhất
00807
Giải nhì
31033
Giải ba
50854
34001
Giải tư
38432
89327
85524
74949
19881
48981
89308
Giải năm
2911
Giải sáu
2548
1892
6080
Giải bảy
374
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
801,7,8
0,12,82112
3,924,7
332,3
2,5,748,9
 54,6
56 
0,274
0,480,12
492