MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/06/2009
XSHCM - Loại vé: L:6D2
Giải ĐB
668294
Giải nhất
50892
Giải nhì
17607
Giải ba
79622
63261
Giải tư
43938
16972
08874
48192
15501
47178
84016
Giải năm
8566
Giải sáu
6247
1707
0472
Giải bảy
356
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,72
0,616
2,72,9222
 38
7,947
 56
1,5,661,6
02,4722,4,8
3,78 
9922,4,9
 
Ngày: 22/06/2009
XSDT - Loại vé: L:C25
Giải ĐB
746622
Giải nhất
24355
Giải nhì
95622
Giải ba
66148
54295
Giải tư
29098
19376
15113
87234
44003
94455
20501
Giải năm
2775
Giải sáu
4020
1683
3603
Giải bảy
496
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
201,32
013
22,820,22
02,1,834
348
52,7,9552
7,96 
 75,6
4,982,3
 95,6,8
 
Ngày: 22/06/2009
XSCM - Loại vé: L:09T06K4
Giải ĐB
508578
Giải nhất
17655
Giải nhì
33045
Giải ba
00670
83161
Giải tư
19714
17108
18132
11440
33465
28440
28985
Giải năm
1237
Giải sáu
2480
6145
6822
Giải bảy
042
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
42,7,808
614
2,3,422
 32,7
1402,2,52
42,5,6,855
 61,5
3,970,8
0,780,5
 97
 
Ngày: 22/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31796
Giải nhất
44511
Giải nhì
98054
53947
Giải ba
73705
70106
12896
72628
72474
04084
Giải tư
2119
8180
6917
2577
Giải năm
4329
9506
9542
9864
7041
2906
Giải sáu
742
704
756
Giải bảy
15
33
75
82
ChụcSốĐ.Vị
804,5,63
1,411,5,7,9
42,828,9
333
0,5,6,7
8
41,22,7
0,1,754,6
03,5,9264
1,4,774,5,7
280,2,4
1,2962
 
Ngày: 22/06/2009
XSTTH
Giải ĐB
35327
Giải nhất
10840
Giải nhì
91125
Giải ba
86745
79147
Giải tư
10168
54933
77969
02100
61120
36439
30246
Giải năm
1884
Giải sáu
6584
5494
6378
Giải bảy
026
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400
 1 
 20,5,6,7
9
333,9
82,940,5,6,7
2,45 
2,468,9
2,478
6,7842
2,3,694
 
Ngày: 22/06/2009
XSPY
Giải ĐB
75168
Giải nhất
88684
Giải nhì
09820
Giải ba
85005
72914
Giải tư
73260
89599
58044
07434
50066
81060
12060
Giải năm
4154
Giải sáu
3271
1457
7401
Giải bảy
534
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
2,6301,5
0,714
720
 342
1,32,4,5
8
44
054,7
6603,6,8
571,2
684
999