MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/11/2013
XSVL - Loại vé: 34VL47
Giải ĐB
553699
Giải nhất
09137
Giải nhì
88221
Giải ba
96598
33473
Giải tư
14190
62662
50734
98349
56223
73431
09681
Giải năm
8048
Giải sáu
6906
7972
3387
Giải bảy
510
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,6
2,3,810
6,721,3
2,731,4,7
348,9
 5 
062
3,872,3
4,981,7
4,990,8,9
 
Ngày: 22/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
774544
Giải nhất
95312
Giải nhì
47482
Giải ba
14700
98059
Giải tư
83992
19654
38486
85816
28685
10514
41144
Giải năm
6089
Giải sáu
7534
3684
4296
Giải bảy
665
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000
 12,4,6
1,8,92 
 34
1,3,42,5
8
442
6,854,9
1,8,9265
 7 
 82,4,5,6
9
5,892,62
 
Ngày: 22/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV47
Giải ĐB
838472
Giải nhất
99522
Giải nhì
12375
Giải ba
10837
58709
Giải tư
61492
73020
52822
03932
96198
07870
36541
Giải năm
6739
Giải sáu
4000
6308
8222
Giải bảy
672
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,8,9
41 
23,3,72,920,23
332,3,7,9
 41
75 
 6 
370,22,5
0,98 
0,392,8
 
Ngày: 22/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12080
Giải nhất
61940
Giải nhì
12075
86357
Giải ba
60774
20891
32679
31362
92880
10443
Giải tư
5990
0638
1999
7131
Giải năm
9222
6080
2032
1661
7946
3061
Giải sáu
218
324
823
Giải bảy
78
34
74
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,83,90 
3,62,918
2,3,622,3,4
2,431,2,4,8
2,3,7240,3,6
750,7
4612,2
5742,5,8,9
1,3,7803
7,990,1,9
 
Ngày: 22/11/2013
XSGL
Giải ĐB
918330
Giải nhất
62665
Giải nhì
13015
Giải ba
75093
84292
Giải tư
49380
23177
62684
11772
53916
95947
08238
Giải năm
0269
Giải sáu
8395
8300
6483
Giải bảy
531
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
315,6
7,92 
8,9230,1,8
847
1,6,95 
165,9
4,772,7
380,3,4
692,32,5
 
Ngày: 22/11/2013
XSNT
Giải ĐB
805059
Giải nhất
55767
Giải nhì
94982
Giải ba
43415
09915
Giải tư
27230
24231
24594
61717
00123
32379
69085
Giải năm
4723
Giải sáu
6833
4075
7153
Giải bảy
656
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
30 
3152,7
8232,7
22,3,530,1,3
94 
12,7,853,6,9
567
1,2,675,9
 82,5
5,794