MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/05/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/05/2012
XSDN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
254331
Giải nhất
57964
Giải nhì
88685
Giải ba
06858
21994
Giải tư
39735
86143
78830
75529
70661
87213
90207
Giải năm
7951
Giải sáu
8418
7368
5929
Giải bảy
457
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
307
3,5,613,8
 292
1,4,630,1,5
6,943
3,851,7,8
 61,3,4,8
0,57 
1,5,685
2294
 
Ngày: 23/05/2012
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
829198
Giải nhất
77258
Giải nhì
06050
Giải ba
10593
08359
Giải tư
99752
24804
31758
23389
63709
65752
96395
Giải năm
2844
Giải sáu
9661
5502
4453
Giải bảy
318
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
502,4,9
618
0,522 
5,93 
0,444,7
950,22,3,82
9
 61
47 
1,52,989
0,5,893,5,8
 
Ngày: 23/05/2012
XSST - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
541921
Giải nhất
51310
Giải nhì
46591
Giải ba
66533
80790
Giải tư
54861
12421
28998
64085
31895
10160
18547
Giải năm
0003
Giải sáu
5824
2358
8709
Giải bảy
170
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,903,9
22,6,910,4
 212,4
0,333
1,247
8,958
 60,1
470
5,985
090,1,5,8
 
Ngày: 23/05/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75086
Giải nhất
56443
Giải nhì
60660
55037
Giải ba
74900
44493
74485
05956
73494
20626
Giải tư
8627
5149
0306
5009
Giải năm
1742
1511
3958
2709
6005
5787
Giải sáu
870
710
115
Giải bảy
53
43
63
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,700,5,6,92
1210,12,5
426,7
42,5,6,937
942,32,9
0,1,853,6,8
0,2,5,860,3
2,3,870
585,6,7
02,493,4
 
Ngày: 23/05/2012
XSDNG
Giải ĐB
68980
Giải nhất
34036
Giải nhì
17617
Giải ba
99080
10623
Giải tư
88166
60093
86741
89467
07440
56827
65587
Giải năm
0312
Giải sáu
8438
8606
3907
Giải bảy
805
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,8205,6,7
412,7
123,7
2,8,936,8
 40,1
05 
0,3,666,7
0,1,2,6
8
7 
3802,3,7
 93
 
Ngày: 23/05/2012
XSKH
Giải ĐB
48734
Giải nhất
43936
Giải nhì
29622
Giải ba
71387
06958
Giải tư
83090
47533
33834
11308
33190
58826
99839
Giải năm
9326
Giải sáu
4919
2262
8375
Giải bảy
652
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
9208
 19
2,5,622,62
333,42,6,9
324 
752,8
22,3,862
875
0,586,7
1,3902