MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/10/2013
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
824467
Giải nhất
86722
Giải nhì
58481
Giải ba
68191
06532
Giải tư
67971
41673
56437
18892
48576
05241
70372
Giải năm
8898
Giải sáu
3891
3772
9347
Giải bảy
976
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,7,8,921 
2,3,72,922,9
732,7
 41,7
 5 
7267
3,4,671,22,3,62
981
2912,2,8
 
Ngày: 23/10/2013
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
486481
Giải nhất
66089
Giải nhì
74783
Giải ba
49888
05527
Giải tư
85943
30880
27632
58059
14375
26971
59391
Giải năm
9325
Giải sáu
9143
9839
8446
Giải bảy
379
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,8,91 
325,7
42,832,9
9432,6
2,759
46 
271,5,9
880,1,3,8
9
3,5,7,891,4
 
Ngày: 23/10/2013
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
853079
Giải nhất
28483
Giải nhì
38188
Giải ba
32285
18447
Giải tư
87797
18643
41495
85242
23679
01686
64773
Giải năm
1535
Giải sáu
0292
7743
2200
Giải bảy
524
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
000
 1 
4,924
42,7,8,935
242,32,7
3,8,95 
86 
4,973,92
883,5,6,8
7292,3,5,7
 
Ngày: 23/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10215
Giải nhất
34792
Giải nhì
30515
91194
Giải ba
84676
72305
88107
74039
91072
85451
Giải tư
3984
7387
3606
0802
Giải năm
1133
3510
8088
7837
3027
9907
Giải sáu
122
642
227
Giải bảy
08
51
62
44
ChụcSốĐ.Vị
102,5,6,72
8
5210,52
0,2,4,6
7,9
22,72
333,7,9
4,8,942,4
0,12512
0,762
02,22,3,872,6
0,884,7,8
392,4
 
Ngày: 23/10/2013
XSDNG
Giải ĐB
391279
Giải nhất
36105
Giải nhì
79232
Giải ba
81506
76042
Giải tư
39804
74022
73505
24996
20342
64095
59551
Giải năm
4181
Giải sáu
6136
7965
0695
Giải bảy
898
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52,6
0,5,81 
2,3,4222
 32,6
0422
02,6,9251
0,3,965
 79
981
7952,6,8
 
Ngày: 23/10/2013
XSKH
Giải ĐB
649078
Giải nhất
60135
Giải nhì
18379
Giải ba
41053
06196
Giải tư
22027
35101
33416
92780
42605
68676
89100
Giải năm
4213
Giải sáu
7069
6771
8817
Giải bảy
514
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,5
0,713,4,6,7
 25,7
1,535
14 
0,2,353
1,7,969
1,271,6,8,9
780
6,796