MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2010
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
631716
Giải nhất
16984
Giải nhì
80564
Giải ba
38876
26558
Giải tư
17821
95193
36373
67735
92600
98516
29589
Giải năm
5934
Giải sáu
5804
5896
6604
Giải bảy
219
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,42
215,62,9
 21
7,934,5
02,3,6,84 
1,358
12,7,964
 73,6
584,9
1,893,6
 
Ngày: 23/11/2010
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
159052
Giải nhất
07888
Giải nhì
18105
Giải ba
83817
41214
Giải tư
44411
15209
19485
46969
85162
83355
47678
Giải năm
2304
Giải sáu
8600
4077
5728
Giải bảy
157
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,9
111,4,7
5,628
73 
0,14 
0,5,852,5,7
 62,9
1,5,773,7,8
2,7,885,8
0,69 
 
Ngày: 23/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
177998
Giải nhất
83361
Giải nhì
14236
Giải ba
84003
03790
Giải tư
07624
71778
56704
20021
53609
96916
55636
Giải năm
6861
Giải sáu
4715
4954
3164
Giải bảy
700
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,9
1,2,6211,5,6
 21,4
0362
0,2,5,64 
154
1,32612,4
 78
7,98 
090,8
 
Ngày: 23/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44808
Giải nhất
59335
Giải nhì
36762
41669
Giải ba
33229
68252
77020
72326
34830
84705
Giải tư
3843
7639
3056
7034
Giải năm
4646
7409
0428
1747
2933
0576
Giải sáu
821
874
634
Giải bảy
62
54
76
92
ChụcSốĐ.Vị
2,305,8,9
21 
5,62,920,1,6,8
9
3,430,3,42,5
9
32,5,743,6,7
0,352,4,6
2,4,5,72622,9
474,62
0,28 
0,2,3,692
 
Ngày: 23/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
86893
Giải nhất
94330
Giải nhì
15634
Giải ba
67614
97530
Giải tư
94168
02958
95423
62522
81554
27290
79804
Giải năm
7338
Giải sáu
2851
1742
0417
Giải bảy
695
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
32,904
514,7
2,422,3
2,9302,4,8
0,1,3,542
5,951,4,5,8
 68
17 
3,5,68 
 90,3,5
 
Ngày: 23/11/2010
XSQNM
Giải ĐB
63243
Giải nhất
37603
Giải nhì
72155
Giải ba
86485
72276
Giải tư
10911
59118
94413
19688
58590
10816
84035
Giải năm
7124
Giải sáu
6750
4513
3589
Giải bảy
783
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,903
111,32,6,8
 24
0,12,4,835
243
3,5,8,950,5
1,76 
 76
1,883,5,8,9
890,5