MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/12/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/12/2013
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
060688
Giải nhất
70662
Giải nhì
18091
Giải ba
54153
26767
Giải tư
18705
60444
50108
53877
59255
15907
44195
Giải năm
2001
Giải sáu
2058
1208
4965
Giải bảy
193
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,5,7,82
0,91 
62 
5,93 
444
0,5,6,953,5,8
 60,2,5,7
0,6,777
02,5,888
 91,3,5
 
Ngày: 23/12/2013
XSDT - Loại vé: M52
Giải ĐB
504212
Giải nhất
77024
Giải nhì
00830
Giải ba
91521
06026
Giải tư
80855
89146
46029
73961
48996
14730
53212
Giải năm
9142
Giải sáu
6469
7278
2534
Giải bảy
249
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
320 
2,6122,7
12,421,4,6,9
 302,4
2,342,6,9
555
2,4,961,9
178
78 
2,4,696
 
Ngày: 23/12/2013
XSCM - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
571233
Giải nhất
94234
Giải nhì
39119
Giải ba
98709
60522
Giải tư
29605
61519
47684
06415
95669
55035
19127
Giải năm
8109
Giải sáu
7793
4543
1729
Giải bảy
963
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,92
 15,92
0,222,7,9
3,4,6,933,4,5
3,843
0,1,35 
 63,9
27 
 84
02,12,2,693
 
Ngày: 23/12/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64738
Giải nhất
55808
Giải nhì
19664
04184
Giải ba
74819
66385
31526
45199
60095
71849
Giải tư
6675
3050
3067
9338
Giải năm
0820
4820
1721
4779
7269
3326
Giải sáu
021
157
480
Giải bảy
93
79
24
57
ChụcSốĐ.Vị
22,5,808
2219
 202,12,4,62
9382
2,6,849
7,8,950,72
2264,7,9
52,675,92
0,3280,4,5
1,4,6,72
9
93,5,9
 
Ngày: 23/12/2013
XSTTH
Giải ĐB
310515
Giải nhất
53434
Giải nhì
31180
Giải ba
51504
18881
Giải tư
66417
85046
79603
51360
26576
89544
26173
Giải năm
1408
Giải sáu
7787
3883
9502
Giải bảy
194
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,802,3,4,8
815,7
02 
0,7,834
0,3,4,944,6
15 
4,760,8
1,873,6
0,680,1,3,7
 94
 
Ngày: 23/12/2013
XSPY
Giải ĐB
265721
Giải nhất
65966
Giải nhì
37954
Giải ba
10652
35730
Giải tư
47224
61626
52966
90387
34909
22683
59209
Giải năm
1025
Giải sáu
0308
6848
5471
Giải bảy
987
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
308,92
2,71 
521,4,5,6
6,830
2,548
252,4
2,6263,62
8271
0,483,72
029