MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/12/2014
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
859821
Giải nhất
22146
Giải nhì
24757
Giải ba
50282
31374
Giải tư
91496
81989
92536
78376
19073
39958
77805
Giải năm
0720
Giải sáu
2938
0196
0488
Giải bảy
271
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
205
2,5,71 
820,1
736,8
746
051,7,8
3,4,7,926 
571,3,4,6
3,5,882,8,9
8962
 
Ngày: 24/12/2014
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
063827
Giải nhất
82075
Giải nhì
09134
Giải ba
01675
41742
Giải tư
08353
53446
39019
69013
08935
16609
18967
Giải năm
0666
Giải sáu
8617
5112
1802
Giải bảy
157
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
 12,3,7,92
0,1,427
1,534,5
342,6
3,7253,7
4,666,7
1,2,5,6752
 8 
0,129 
 
Ngày: 24/12/2014
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
676202
Giải nhất
49024
Giải nhì
96931
Giải ba
88853
40333
Giải tư
43254
58356
95327
72965
24350
31665
16561
Giải năm
3745
Giải sáu
9775
0813
8810
Giải bảy
495
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,502,9
3,610,3
024,7
1,3,531,3
2,545
4,62,7,950,3,4,6
561,52
275
 8 
095
 
Ngày: 24/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81561
Giải nhất
02807
Giải nhì
07499
34678
Giải ba
49772
43266
55592
12236
92012
89088
Giải tư
4209
9228
0079
8201
Giải năm
6419
6970
7563
7762
6874
4502
Giải sáu
254
133
417
Giải bảy
53
30
39
61
ChụcSốĐ.Vị
3,701,2,7,9
0,6212,7,9
0,1,6,7
9
28
3,5,630,3,6,9
5,74 
 53,4
3,6612,2,3,6
0,170,2,4,8
9
2,7,888
0,1,3,7
9
92,9
 
Ngày: 24/12/2014
XSDNG
Giải ĐB
168315
Giải nhất
55354
Giải nhì
10619
Giải ba
43193
07851
Giải tư
29749
69545
29457
43287
41480
73231
31886
Giải năm
7875
Giải sáu
5660
0254
8592
Giải bảy
810
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
3,510,5,9
92 
931
5345,9
1,4,751,43,7
860
5,875
 80,6,7
1,492,3
 
Ngày: 24/12/2014
XSKH
Giải ĐB
024690
Giải nhất
06291
Giải nhì
24713
Giải ba
03070
69118
Giải tư
94071
58850
00805
14801
95836
36862
56335
Giải năm
6452
Giải sáu
5635
9927
6982
Giải bảy
276
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,7,901,5
0,7,913,8
5,6,827
1352,6
 4 
0,32,850,2
3,762
270,1,6
182,5
 90,1