MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/05/2014
XSHCM - Loại vé: 5E2
Giải ĐB
765499
Giải nhất
69153
Giải nhì
71408
Giải ba
51968
20902
Giải tư
00796
18855
98485
29721
68759
71418
70760
Giải năm
3325
Giải sáu
1317
1857
0073
Giải bảy
600
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,8
215,7,8
021,5
5,73 
 4 
1,2,5,853,5,7,9
960,8
1,573
0,1,685
5,996,9
 
Ngày: 26/05/2014
XSDT - Loại vé: N22
Giải ĐB
881522
Giải nhất
28813
Giải nhì
21096
Giải ba
29024
64853
Giải tư
35628
25385
69067
20177
32020
54716
65403
Giải năm
9806
Giải sáu
1310
7802
8908
Giải bảy
365
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,202,3,4,6
8
 10,3,6
0,220,2,4,8
0,1,53 
0,24 
6,853
0,1,965,7
6,777
0,285
 96
 
Ngày: 26/05/2014
XSCM - Loại vé: T05K4
Giải ĐB
441466
Giải nhất
49057
Giải nhì
56795
Giải ba
17729
98458
Giải tư
45009
95068
60122
32220
84458
80064
44680
Giải năm
2338
Giải sáu
7323
1416
6765
Giải bảy
914
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,809
 14,6
220,2,3,9
234,8
1,3,64 
6,957,82
1,664,5,6,8
57 
3,52,680
0,295
 
Ngày: 26/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34345
Giải nhất
78451
Giải nhì
88437
99129
Giải ba
97226
87880
38233
82004
33330
95447
Giải tư
0492
5853
4409
9622
Giải năm
0471
0668
2791
9164
7324
2191
Giải sáu
659
795
036
Giải bảy
11
56
34
12
ChụcSốĐ.Vị
3,804,9
1,5,7,9211,2
1,2,922,4,6,9
3,530,3,4,6
7
0,2,3,645,7
4,951,3,6,9
2,3,564,8
3,471
680
0,2,5912,2,5
 
Ngày: 26/05/2014
XSTTH
Giải ĐB
081420
Giải nhất
35930
Giải nhì
79346
Giải ba
36106
32903
Giải tư
72355
39557
54582
00905
75589
43198
98190
Giải năm
7858
Giải sáu
7024
9014
4431
Giải bảy
806
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,3,903,5,62
314
820,4
030,1
1,246
0,52552,7,8
02,46 
57 
5,982,9
890,8
 
Ngày: 26/05/2014
XSPY
Giải ĐB
269024
Giải nhất
52021
Giải nhì
58102
Giải ba
17011
06047
Giải tư
61120
92829
63556
95376
37783
03552
30749
Giải năm
5604
Giải sáu
3492
0649
3927
Giải bảy
790
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,902,4
1,211,2
0,1,5,920,1,4,7
9
83 
0,247,92
 52,6
5,76 
2,476
 83
2,4290,2