MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/04/2022
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
171529
Giải nhất
09110
Giải nhì
28094
Giải ba
09492
31436
Giải tư
19079
28938
85471
10709
66884
93399
71667
Giải năm
9083
Giải sáu
0648
6119
0163
Giải bảy
569
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
109
710,9
929
6,836,8
8,948
 5 
363,7,9
671,9
3,483,4,9
0,1,2,6
7,8,9
92,4,9
 
Ngày: 27/04/2022
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
961362
Giải nhất
70914
Giải nhì
73534
Giải ba
46991
37146
Giải tư
02830
97938
30381
74128
87673
04226
84487
Giải năm
1121
Giải sáu
5409
3950
2558
Giải bảy
864
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,509
2,8,914
621,6,8
730,4,8
1,3,646
950,8
2,462,4
873
2,3,581,7
091,5
 
Ngày: 27/04/2022
XSST - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
793591
Giải nhất
24863
Giải nhì
41240
Giải ba
56325
53649
Giải tư
43378
33820
28332
42799
63312
24241
02882
Giải năm
9292
Giải sáu
6094
2346
2484
Giải bảy
957
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
4,912
1,2,3,8
9
20,2,5
632
8,940,1,6,9
257
463
578
782,4
4,991,2,4,9
 
Ngày: 27/04/2022
14VQ-13VQ-10VQ-3VQ-7VQ-5VQ
Giải ĐB
02541
Giải nhất
03308
Giải nhì
68166
36358
Giải ba
41960
87024
86518
57519
84690
07865
Giải tư
0953
2489
1346
3042
Giải năm
9610
3228
6766
6222
1679
2483
Giải sáu
083
218
815
Giải bảy
01
00
76
14
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,1,8
0,410,4,5,82
9
2,422,4,8
5,823 
1,241,2,6
1,653,8
4,62,760,5,62
 76,9
0,12,2,5832,9
1,7,890
 
Ngày: 27/04/2022
XSDNG
Giải ĐB
784144
Giải nhất
29288
Giải nhì
18198
Giải ba
46103
63930
Giải tư
41598
29984
46664
75572
34631
91774
12290
Giải năm
1178
Giải sáu
7981
8104
2230
Giải bảy
693
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
32,903,4
3,81 
72 
0,9302,1
0,4,6,7
8
44
 5 
 64
972,4,8
7,8,9281,4,8
 90,3,7,82
 
Ngày: 27/04/2022
XSKH
Giải ĐB
244246
Giải nhất
96357
Giải nhì
31479
Giải ba
34925
13902
Giải tư
13621
31095
95698
15147
52322
34588
98036
Giải năm
1921
Giải sáu
9537
7714
3105
Giải bảy
287
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
2213,4
0,2212,2,5
136,7
146,7
0,2,957
3,46 
3,4,5,879
8,987,8
795,8