MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/01/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/01/2022
XSVL - Loại vé: 43VL04
Giải ĐB
583275
Giải nhất
59155
Giải nhì
94752
Giải ba
53521
42330
Giải tư
46406
34103
59663
06516
54307
46893
52292
Giải năm
9228
Giải sáu
6836
7016
9259
Giải bảy
254
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
303,6,7
2162
5,921,8
0,6,930,6
54 
5,752,4,5,6
9
0,12,3,563
075
28 
592,3
 
Ngày: 28/01/2022
XSBD - Loại vé: 01K4
Giải ĐB
755821
Giải nhất
92956
Giải nhì
35440
Giải ba
97105
08706
Giải tư
66645
39568
91517
37047
27562
39449
43096
Giải năm
7227
Giải sáu
0386
7993
5131
Giải bảy
903
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
403,5,6
2,315,7
621,7
0,931
 40,5,7,9
0,1,456
0,5,8,962,8
1,2,47 
686
493,6
 
Ngày: 28/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV04
Giải ĐB
656106
Giải nhất
91142
Giải nhì
60418
Giải ba
24934
34226
Giải tư
28381
88873
60464
10432
41189
22750
61420
Giải năm
5149
Giải sáu
4200
4090
2293
Giải bảy
621
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,6
2,818
3,420,1,6
7,932,4,5
3,642,9
350
0,264
 73
181,9
4,890,3
 
Ngày: 28/01/2022
10RN-9RN-12RN-13RN-1RN-5RN
Giải ĐB
83926
Giải nhất
91357
Giải nhì
14079
28422
Giải ba
18875
34660
74576
47998
24338
82976
Giải tư
7074
7574
8417
7913
Giải năm
8128
5472
1208
9379
9779
0046
Giải sáu
119
151
836
Giải bảy
39
16
55
58
ChụcSốĐ.Vị
608
513,6,7,9
2,722,6,8
136,8,9
7246
5,751,5,7,8
1,2,3,4
72
60
1,572,42,5,62
93
0,2,3,5
9
8 
1,3,7398
 
Ngày: 28/01/2022
XSGL
Giải ĐB
489487
Giải nhất
54236
Giải nhì
75309
Giải ba
55042
14091
Giải tư
82612
55580
62169
33841
26512
87506
58858
Giải năm
0649
Giải sáu
0282
5867
7401
Giải bảy
062
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
801,6,9
0,4,9122
12,4,6,82 
 36
 41,2,9
555,8
0,362,7,9
6,87 
580,2,7
0,4,691
 
Ngày: 28/01/2022
XSNT
Giải ĐB
051532
Giải nhất
39832
Giải nhì
50544
Giải ba
88399
24841
Giải tư
99616
52642
19990
25927
88929
53639
15727
Giải năm
2730
Giải sáu
7800
2008
3848
Giải bảy
420
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,8
416
32,420,72,9
 30,22,8,9
441,2,4,8
 5 
16 
227 
0,3,48 
2,3,990,9