MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/03/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
094197
Giải nhất
16424
Giải nhì
83836
Giải ba
08869
26907
Giải tư
76218
92225
17183
69158
93855
99556
26898
Giải năm
4202
Giải sáu
4756
2084
2986
Giải bảy
032
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 18
0,324,5
832,6
2,84 
2,555,62,8
3,52,869
0,7,977
1,5,983,4,6
697,8
 
Ngày: 28/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
583400
Giải nhất
13774
Giải nhì
26575
Giải ba
02973
21969
Giải tư
25755
22376
18093
11054
52720
85029
80335
Giải năm
4731
Giải sáu
6422
8453
4408
Giải bảy
051
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
3,521 
220,2,9
5,7,931,5
5,74 
3,5,7512,3,4,5
769
 73,4,5,6
08 
2,693
 
Ngày: 28/03/2021
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
883902
Giải nhất
07314
Giải nhì
86432
Giải ba
52593
51975
Giải tư
72344
50642
74263
66061
57027
83184
51282
Giải năm
8680
Giải sáu
0277
3583
1959
Giải bảy
789
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
802
614
0,3,4,827
6,8,932
1,4,842,4,8
759
 61,3
2,775,7
480,2,3,4
9
5,893
 
Ngày: 28/03/2021
14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB
Giải ĐB
31295
Giải nhất
59812
Giải nhì
31307
66685
Giải ba
76613
55369
44339
80508
61477
57903
Giải tư
6889
5598
6663
8480
Giải năm
2820
3105
1067
9742
9053
5754
Giải sáu
383
080
449
Giải bảy
28
55
35
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8203,5,7,8
 12,3
1,420,8
0,1,5,6
8
35,9
542,9
0,3,5,8
9
53,4,5
 63,7,9
0,6,770,7
0,2,9802,3,5,9
3,4,6,895,8
 
Ngày: 28/03/2021
XSKT
Giải ĐB
149877
Giải nhất
50679
Giải nhì
52924
Giải ba
80523
19475
Giải tư
59581
73981
57865
82170
32489
24436
83527
Giải năm
4952
Giải sáu
9688
0432
1696
Giải bảy
711
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,8211
3,521,3,4,7
232,6
24 
6,752
3,965
2,770,5,7,9
8812,8,9
7,896
 
Ngày: 28/03/2021
XSKH
Giải ĐB
175368
Giải nhất
88666
Giải nhì
26283
Giải ba
94796
39407
Giải tư
02359
07980
11841
02982
37052
65514
32574
Giải năm
1117
Giải sáu
1290
6514
0345
Giải bảy
949
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
8,904,7
4142,7
5,82 
83 
0,12,741,5,9
452,9
6,966,8
0,174
680,2,3
4,590,6