MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2012
XSTG - Loại vé: TG10K4
Giải ĐB
274479
Giải nhất
55042
Giải nhì
34276
Giải ba
49379
45124
Giải tư
68618
88819
44655
94114
00197
99018
99729
Giải năm
1124
Giải sáu
9375
5628
0436
Giải bảy
245
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5,82,9
4242,8,9
 36
1,2242,5
1,4,5,755
3,76 
975,6,92
12,28 
1,2,7297
 
Ngày: 28/10/2012
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
054020
Giải nhất
90556
Giải nhì
37597
Giải ba
12065
11895
Giải tư
44854
22440
30967
35379
49697
05018
62630
Giải năm
6460
Giải sáu
3165
4308
1042
Giải bảy
271
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,608
718
420
 30
540,2,7
62,954,6
560,52,7
4,6,9271,9
0,18 
795,72
 
Ngày: 28/10/2012
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
683330
Giải nhất
42607
Giải nhì
18836
Giải ba
37167
29842
Giải tư
95574
56419
93242
80891
16434
48428
49564
Giải năm
5996
Giải sáu
9749
9021
7988
Giải bảy
533
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
306,7
2,919
4221,8
330,3,4,6
3,6,7422,9
 5 
0,3,964,7
0,674
2,888
1,491,6
 
Ngày: 28/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47181
Giải nhất
57571
Giải nhì
43874
14802
Giải ba
99107
55788
38593
66077
86247
33141
Giải tư
8614
6612
8228
9126
Giải năm
7487
9407
3171
8502
3046
6393
Giải sáu
121
703
164
Giải bảy
10
19
89
94
ChụcSốĐ.Vị
1022,3,72
2,4,72,810,2,4,9
02,121,6,8
0,923 
1,6,7,941,6,7
 5 
2,464
02,4,7,8712,4,7
2,881,7,8,9
1,8932,4
 
Ngày: 28/10/2012
XSKT
Giải ĐB
79278
Giải nhất
99506
Giải nhì
65557
Giải ba
73554
13783
Giải tư
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
Giải năm
3827
Giải sáu
0014
8639
7447
Giải bảy
832
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,906
 14
323,7
2,8332,9
1,5,947
654,7
0,765
2,4,576,8
780,33
390,4
 
Ngày: 28/10/2012
XSKH
Giải ĐB
01750
Giải nhất
26484
Giải nhì
09574
Giải ba
69337
65090
Giải tư
31449
76293
52087
35590
68331
33264
68096
Giải năm
9996
Giải sáu
2004
8586
7223
Giải bảy
228
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,9203,4
31 
 23,8
0,2,931,7
0,6,7,849
 50
8,9264
3,874
284,6,7
4902,3,62