MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/12/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/12/2015
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
020481
Giải nhất
82625
Giải nhì
41847
Giải ba
92398
43595
Giải tư
19350
51027
15515
86808
34620
16053
81091
Giải năm
7830
Giải sáu
9823
6879
0798
Giải bảy
385
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,508
8,910,5
 20,3,5,7
2,530
 47
1,2,8,950,3
 6 
2,479
0,9281,5
791,5,82
 
Ngày: 28/12/2015
XSDT - Loại vé: A53
Giải ĐB
884827
Giải nhất
46490
Giải nhì
75336
Giải ba
74198
54877
Giải tư
13527
19030
76759
49866
12752
05526
13812
Giải năm
0750
Giải sáu
5896
0700
3934
Giải bảy
931
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900
312
1,526,72
 30,1,4,6
346
 50,2,9
2,3,4,6
9
66
22,777
98 
590,6,8
 
Ngày: 28/12/2015
XSCM - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
016169
Giải nhất
26466
Giải nhì
14034
Giải ba
57817
54382
Giải tư
25946
43997
16018
79644
53204
72433
26916
Giải năm
5968
Giải sáu
2966
7172
2595
Giải bảy
356
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 04
 16,7,8
7,82 
3,833,4
0,3,444,6
956
1,4,5,62662,8,9
1,972
1,682,3
695,7
 
Ngày: 28/12/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46328
Giải nhất
63644
Giải nhì
41962
37333
Giải ba
72351
76789
77428
09449
47699
97042
Giải tư
7376
9072
5364
4397
Giải năm
6800
5226
9157
2720
3825
8933
Giải sáu
923
531
826
Giải bảy
08
99
84
11
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
1,3,511
4,6,720,3,5,62
82
2,3231,32
4,6,842,4,9
251,7
22,762,4
5,972,6
0,2284,9
4,8,9297,92
 
Ngày: 28/12/2015
XSTTH
Giải ĐB
576572
Giải nhất
93210
Giải nhì
96317
Giải ba
36978
62560
Giải tư
61454
72115
35512
83325
23558
43085
13735
Giải năm
7167
Giải sáu
8707
7975
7219
Giải bảy
812
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,607
 10,22,5,7
9
12,725
 35
54 
1,2,3,7
8
54,8
 60,7,9
0,1,672,5,8
5,785
1,69 
 
Ngày: 28/12/2015
XSPY
Giải ĐB
632805
Giải nhất
93627
Giải nhì
36721
Giải ba
10179
95294
Giải tư
10892
68558
87751
88255
65222
99797
31446
Giải năm
4458
Giải sáu
0009
8152
4422
Giải bảy
810
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
105,9
2,510
22,5,921,22,7
53 
946
0,551,2,3,5
82
46 
2,979
528 
0,792,4,7