MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/03/2015
XSTG - Loại vé: TG3E
Giải ĐB
038022
Giải nhất
17459
Giải nhì
11558
Giải ba
11543
88777
Giải tư
44180
93496
40821
48544
55594
13033
62248
Giải năm
6218
Giải sáu
4975
1203
0667
Giải bảy
502
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
802,3
213,8
0,221,2
0,1,3,433
4,943,4,8
758,9
967
6,775,7
1,4,580
594,6
 
Ngày: 29/03/2015
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
370134
Giải nhất
46534
Giải nhì
31388
Giải ba
17501
48683
Giải tư
49896
44163
40115
96611
92145
12584
50652
Giải năm
8499
Giải sáu
3886
3743
8190
Giải bảy
358
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
901
0,111,5
52 
4,6,8342
32,7,843,5
1,452,8
8,963
 74
5,883,4,6,8
990,6,9
 
Ngày: 29/03/2015
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
113126
Giải nhất
04696
Giải nhì
26093
Giải ba
19649
29744
Giải tư
72229
04665
08941
81447
14997
62231
26317
Giải năm
2735
Giải sáu
5342
1108
7643
Giải bảy
547
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 082
3,417
426,9
4,931,5
441,2,3,4
72,9
3,65 
2,965
1,42,97 
028 
2,493,6,7
 
Ngày: 29/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20019
Giải nhất
22386
Giải nhì
99295
36215
Giải ba
72520
05977
23908
98669
60264
54525
Giải tư
3370
9498
4826
5719
Giải năm
5216
5850
6010
3878
2293
9005
Giải sáu
426
674
559
Giải bảy
94
95
65
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,705,8
 10,5,6,92
220,2,5,62
93 
6,7,94 
0,1,2,6
92
50,9
1,22,864,5,9
770,4,7,8
0,7,986
12,5,693,4,52,8
 
Ngày: 29/03/2015
XSKT
Giải ĐB
081955
Giải nhất
92369
Giải nhì
76083
Giải ba
95332
18389
Giải tư
73055
90066
80318
06907
28045
97647
92673
Giải năm
7790
Giải sáu
8701
2397
6610
Giải bảy
575
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,901,7
010,8
32 
7,832,8
 45,7
4,52,7552
666,9
0,4,973,5
1,383,9
6,890,7
 
Ngày: 29/03/2015
XSKH
Giải ĐB
058668
Giải nhất
61427
Giải nhì
62247
Giải ba
25231
51495
Giải tư
25149
76862
18197
60353
66479
34422
27731
Giải năm
9112
Giải sáu
7960
3564
7240
Giải bảy
214
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,609
3212,4
1,2,622,7
5312
1,640,7,9
953
 60,2,4,8
2,4,979
68 
0,4,795,7