MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/11/2011
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
851194
Giải nhất
43250
Giải nhì
63639
Giải ba
71137
29690
Giải tư
93387
94888
45375
70078
55454
77835
60818
Giải năm
5730
Giải sáu
8616
8443
7853
Giải bảy
398
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
 16,8
 2 
4,530,5,7,9
5,943
3,750,3,4
16 
3,875,8
1,7,8,9287,8
390,4,82
 
Ngày: 29/11/2011
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
142998
Giải nhất
79390
Giải nhì
21876
Giải ba
67740
49531
Giải tư
80804
18215
35126
50459
12823
14566
82588
Giải năm
0068
Giải sáu
9724
3628
0521
Giải bảy
600
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,4
2,312,5
121,3,4,6
8
231
0,240
159
2,6,766,8
 76
2,6,8,988
590,8
 
Ngày: 29/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
166324
Giải nhất
22784
Giải nhì
45818
Giải ba
01622
13370
Giải tư
02440
58407
00697
54623
70508
71178
95633
Giải năm
1392
Giải sáu
4085
7276
5771
Giải bảy
227
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,707,8
2,718
2,921,2,3,4
7
2,333
2,840
85 
76 
0,2,970,1,6,8
0,1,784,5
 92,7
 
Ngày: 29/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93574
Giải nhất
83827
Giải nhì
24152
75796
Giải ba
82515
90899
83987
38878
72912
05372
Giải tư
4273
1141
1986
9685
Giải năm
2474
3062
7028
1329
6572
1338
Giải sáu
550
851
630
Giải bảy
22
08
82
98
ChụcSốĐ.Vị
3,508
4,512,5
1,2,5,6
72,8
22,7,8,9
730,8
7241
1,850,1,2
8,962
2,8722,3,42,8
0,2,3,7
9
82,5,6,7
2,996,8,9
 
Ngày: 29/11/2011
XSDLK
Giải ĐB
83102
Giải nhất
74538
Giải nhì
55711
Giải ba
99418
92816
Giải tư
70348
15233
91396
16159
52221
06040
90400
Giải năm
6445
Giải sáu
5109
5620
0795
Giải bảy
938
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,7,9
1,211,6,8
020,1
333,82
 40,5,8
4,959
1,96 
07 
1,32,48 
0,595,6
 
Ngày: 29/11/2011
XSQNM
Giải ĐB
09502
Giải nhất
84869
Giải nhì
35201
Giải ba
81922
07978
Giải tư
53304
74816
02429
78004
24760
53177
29118
Giải năm
8895
Giải sáu
9201
8162
5730
Giải bảy
941
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6012,2,42
02,416,8
0,2,622,8,9
 30
0241
95 
160,2,9
777,8
1,2,78 
2,695