MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL18
Giải ĐB
967622
Giải nhất
50649
Giải nhì
33701
Giải ba
13579
48329
Giải tư
16706
12028
94741
93954
78091
15069
36319
Giải năm
7155
Giải sáu
6987
4526
1917
Giải bảy
554
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,4,917,9
2,322,6,8,9
 32
5241,9
5542,5
0,269
1,879
287
1,2,4,6
7
91
 
Ngày: 30/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS18
Giải ĐB
300869
Giải nhất
16741
Giải nhì
89178
Giải ba
20099
34251
Giải tư
30697
81612
62238
86771
64767
70432
91096
Giải năm
1216
Giải sáu
7391
5005
1410
Giải bảy
503
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
103,5,8
4,5,7,910,2,6
1,32 
032,8
 41
051
1,967,9
6,971,8
0,3,78 
6,991,6,7,9
 
Ngày: 30/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV18
Giải ĐB
326379
Giải nhất
74273
Giải nhì
28451
Giải ba
65347
63079
Giải tư
96847
24945
23066
58958
88532
42323
70129
Giải năm
9609
Giải sáu
3582
0788
1360
Giải bảy
620
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,609
51 
3,820,3,9
2,732
 45,72
451,8
660,6
4273,92
5,882,8
0,2,72,999
 
Ngày: 30/04/2021
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
Giải ĐB
96736
Giải nhất
00731
Giải nhì
93389
43599
Giải ba
41521
57436
11921
95917
66854
33229
Giải tư
9188
7076
1306
7227
Giải năm
1773
7429
9108
6856
7119
3926
Giải sáu
336
122
639
Giải bảy
09
80
02
79
ChụcSốĐ.Vị
802,6,8,9
22,317,9
0,2212,2,6,7
92
731,63,9
54 
 54,6
0,2,33,5
7
6 
1,273,6,9
0,880,8,9
0,1,22,3
7,8,9
99
 
Ngày: 30/04/2021
XSGL
Giải ĐB
075405
Giải nhất
09707
Giải nhì
40372
Giải ba
19571
50281
Giải tư
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
Giải năm
3319
Giải sáu
6105
0065
6668
Giải bảy
626
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 052,6,7
7,819
6,7,825,6
 38
 4 
02,2,625 
0,2,762,52,8,9
071,2,6
3,681,2
1,69 
 
Ngày: 30/04/2021
XSNT
Giải ĐB
412804
Giải nhất
57779
Giải nhì
41390
Giải ba
24235
00289
Giải tư
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
Giải năm
9880
Giải sáu
8682
6233
3131
Giải bảy
069
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,8,903,4,5
31 
8227
0,331,3,5
045,8
0,3,450
 692
279
480,22,9
62,7,890