MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/08/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/08/2011
XSBTR - Loại vé: K35-T8
Giải ĐB
698095
Giải nhất
12952
Giải nhì
35368
Giải ba
31825
46896
Giải tư
28660
36135
62103
50371
69356
68658
22404
Giải năm
8141
Giải sáu
1434
3632
8447
Giải bảy
363
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
603,4
4,719
3,525
0,632,4,5
0,341,7
2,3,952,6,8
5,960,3,8
471
5,68 
195,6
 
Ngày: 30/08/2011
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
805645
Giải nhất
11515
Giải nhì
31123
Giải ba
35128
01606
Giải tư
27224
24404
05155
91753
21981
20483
92318
Giải năm
1819
Giải sáu
6325
7027
6577
Giải bảy
243
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
815,8,9
 23,4,5,7
8
2,4,5,83 
0,243,5
1,2,4,553,5
06 
2,72772
1,281,3
19 
 
Ngày: 30/08/2011
XSBL - Loại vé: T8K5
Giải ĐB
462945
Giải nhất
90581
Giải nhì
57654
Giải ba
47990
62575
Giải tư
92644
22654
53782
42316
76025
83195
21758
Giải năm
9999
Giải sáu
1035
3449
6740
Giải bảy
373
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
816
7,825
735
4,5240,4,5,9
2,3,4,7
9
542,8
16 
 72,3,5
581,2
4,990,5,9
 
Ngày: 30/08/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07051
Giải nhất
09930
Giải nhì
48100
68147
Giải ba
33199
48256
90036
75120
51859
80451
Giải tư
3667
8631
5838
5554
Giải năm
7487
1176
0629
9143
9560
7174
Giải sáu
011
216
273
Giải bảy
52
42
85
14
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,600
1,3,5211,4,6
4,520,9
4,730,1,6,8
1,5,742,3,7
8512,2,4,6
9
1,3,5,760,7
4,6,873,4,6
385,7
2,5,999
 
Ngày: 30/08/2011
XSDLK
Giải ĐB
86285
Giải nhất
00131
Giải nhì
41926
Giải ba
25461
08672
Giải tư
75461
60647
31721
88895
93231
15947
25549
Giải năm
4500
Giải sáu
5188
5122
9978
Giải bảy
448
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
2,32,621 
2,721,2,6
 312
5472,8,9
8,954
2612
4272,8
4,7,885,8
495
 
Ngày: 30/08/2011
XSQNM
Giải ĐB
16387
Giải nhất
19461
Giải nhì
18745
Giải ba
85436
28076
Giải tư
55558
91058
52194
30178
61381
43825
34466
Giải năm
6279
Giải sáu
0449
6043
4631
Giải bảy
508
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
3,6,81 
 25
431,6
0,943,5,9
2,4582
3,6,761,6
876,8,9
0,52,781,7
4,794