MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/01/2016
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
302079
Giải nhất
64474
Giải nhì
80967
Giải ba
89558
45774
Giải tư
98936
19236
56839
83618
59746
02553
52714
Giải năm
9856
Giải sáu
9129
6904
4832
Giải bảy
201
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
014,6,8
329
532,62,9
0,1,7246
 53,6,8
1,32,4,567
6742,9
1,58 
2,3,79 
 
Ngày: 31/01/2016
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
044219
Giải nhất
00060
Giải nhì
25093
Giải ba
19857
32902
Giải tư
25469
05813
65391
79380
75247
34053
21468
Giải năm
1806
Giải sáu
6653
4438
7647
Giải bảy
009
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,6,9
913,9
02 
1,52,938
 472
 532,7
060,8,9
42,57 
3,680
0,1,691,3
 
Ngày: 31/01/2016
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
541524
Giải nhất
64941
Giải nhì
78280
Giải ba
48558
35740
Giải tư
92526
83531
64188
21319
65623
07535
01452
Giải năm
5254
Giải sáu
7151
2792
2845
Giải bảy
904
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,804
3,4,519
5,923,4,6
231,5
0,2,5,740,1,5
3,451,2,4,8
26 
 74
5,880,8
192
 
Ngày: 31/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46739
Giải nhất
27415
Giải nhì
15271
79261
Giải ba
09361
57607
70171
53625
33329
23511
Giải tư
8798
9184
0650
3178
Giải năm
9161
6229
1561
1480
0098
9987
Giải sáu
510
514
131
Giải bảy
74
38
51
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,807
1,3,5,64
72
10,1,4,5
 25,92
 31,8,9
1,7,84 
1,250,1
 614
0,870,12,4,8
3,7,9280,4,7
22,3982
 
Ngày: 31/01/2016
XSKT
Giải ĐB
055093
Giải nhất
13452
Giải nhì
10277
Giải ba
11219
02448
Giải tư
70447
30579
39340
61455
89635
37789
00123
Giải năm
5403
Giải sáu
8026
4519
8096
Giải bảy
958
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
403
 192
523,6
0,2,935
740,7,8
3,552,5,8
2,96 
4,774,7,9
4,589
12,7,893,6
 
Ngày: 31/01/2016
XSKH
Giải ĐB
527923
Giải nhất
43663
Giải nhì
95694
Giải ba
38721
11207
Giải tư
27144
55362
49844
09735
77515
32377
59599
Giải năm
8482
Giải sáu
2978
6284
1635
Giải bảy
685
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 07
215
6,821,3
2,6352
42,8,9442
1,32,85 
 62,3
0,7,877,8
782,4,5,7
994,9