|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75427 |
Giải nhất |
64783 |
Giải nhì |
40964 15590 |
Giải ba |
14791 84709 63681 41500 37400 92025 |
Giải tư |
4457 8163 4668 3383 |
Giải năm |
0092 7267 5298 8287 9096 3495 |
Giải sáu |
933 840 149 |
Giải bảy |
46 25 84 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,9 | 8,9 | 1 | | 9 | 2 | 52,7 | 3,6,82 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 0,6,9 | 22,9 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 3,4,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 8 | 6,7,9 | 8 | 1,32,4,7 | 0,4 | 9 | 0,1,2,5 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64034 |
Giải nhất |
91079 |
Giải nhì |
03895 88437 |
Giải ba |
51869 40668 94377 91690 20250 19256 |
Giải tư |
9013 2829 4712 3060 |
Giải năm |
1444 6039 4714 3739 7714 1489 |
Giải sáu |
322 519 512 |
Giải bảy |
23 04 60 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,9 | 0 | 4 | | 1 | 22,3,42,9 | 12,2 | 2 | 2,3,6,9 | 1,2 | 3 | 4,7,92 | 0,12,3,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 02,8,9 | 3,7 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 9 | 1,2,32,6 7,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22221 |
Giải nhất |
68787 |
Giải nhì |
20353 67363 |
Giải ba |
37150 88396 47918 40435 95902 35085 |
Giải tư |
7388 3839 3024 8905 |
Giải năm |
0699 6169 1506 3232 9647 6082 |
Giải sáu |
234 943 538 |
Giải bảy |
31 21 53 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,6 | 22,3 | 1 | 8 | 0,3,8 | 2 | 12,4 | 4,52,6 | 3 | 1,2,4,5 8,9 | 2,3 | 4 | 3,7 | 0,3,8 | 5 | 0,32 | 0,9 | 6 | 3,9 | 4,82 | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,5,72,8 | 3,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53766 |
Giải nhất |
69991 |
Giải nhì |
38755 81967 |
Giải ba |
94553 68572 43590 46214 01033 76898 |
Giải tư |
0378 8235 7990 3900 |
Giải năm |
1907 7301 2765 0631 6739 9373 |
Giải sáu |
595 486 280 |
Giải bảy |
89 74 24 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,1,7 | 0,3,9 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 1,2,7 | 4 | | 3,5,6,9 | 5 | 3,5 | 6,8 | 6 | 5,6,7 | 0,6 | 7 | 2,3,4,8 | 7,9 | 8 | 0,2,6,9 | 3,8 | 9 | 02,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15581 |
Giải nhất |
07557 |
Giải nhì |
52408 55825 |
Giải ba |
17593 64475 06028 34042 46441 30366 |
Giải tư |
1050 5990 6862 7610 |
Giải năm |
7495 1363 9273 9863 7426 1889 |
Giải sáu |
158 927 626 |
Giải bảy |
38 01 21 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,8 | 0,2,4,8 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 1,5,62,7 8 | 62,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,2 | 2,72,9 | 5 | 0,7,8 | 22,6 | 6 | 2,32,6 | 2,5 | 7 | 3,52 | 0,2,3,5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97738 |
Giải nhất |
62812 |
Giải nhì |
26712 88540 |
Giải ba |
97366 27580 51227 59070 06299 16523 |
Giải tư |
7146 6865 5013 1094 |
Giải năm |
2694 7553 1179 8313 3819 5517 |
Giải sáu |
320 533 236 |
Giải bảy |
44 28 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | | | 1 | 22,32,7,9 | 12 | 2 | 0,3,4,7 8 | 12,2,3,5 | 3 | 3,6,8 | 2,4,92 | 4 | 0,4,6 | 6 | 5 | 3 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | 0,9 | 2,3,9 | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 42,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63235 |
Giải nhất |
28482 |
Giải nhì |
39467 98042 |
Giải ba |
39811 19612 54056 72074 48799 05490 |
Giải tư |
0965 2787 8278 6173 |
Giải năm |
0101 8000 6476 5823 6463 3915 |
Giải sáu |
473 289 467 |
Giải bảy |
10 15 03 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,3 | 0,1 | 1 | 0,1,2,52 | 1,4,8 | 2 | 3 | 0,2,6,72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2 | 12,3,6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 3,5,72 | 62,8 | 7 | 32,4,6,8 | 7 | 8 | 2,7,92 | 82,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|