|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06805 |
Giải nhất |
48426 |
Giải nhì |
24747 45480 |
Giải ba |
87874 03917 54115 50016 11353 63420 |
Giải tư |
9749 6588 7376 0627 |
Giải năm |
0160 5425 5053 4517 3564 1962 |
Giải sáu |
604 316 375 |
Giải bảy |
71 78 47 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 5,62,72 | 6 | 2 | 0,5,6,7 | 52 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 72,9 | 0,1,2,7 | 5 | 32 | 12,2,7 | 6 | 0,2,4 | 12,2,42 | 7 | 1,4,5,6 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14142 |
Giải nhất |
79082 |
Giải nhì |
57652 20999 |
Giải ba |
19252 08761 17361 00809 32773 93873 |
Giải tư |
5458 4669 1614 2104 |
Giải năm |
2431 3356 1632 0679 6348 1555 |
Giải sáu |
606 724 453 |
Giải bảy |
09 10 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6,92 | 0,3,62 | 1 | 0,4 | 3,4,52,8 | 2 | 4 | 5,72 | 3 | 1,2 | 0,1,2 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 22,3,5,6 8,9 | 0,5 | 6 | 12,9 | | 7 | 32,9 | 4,5 | 8 | 2 | 02,5,6,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21958 |
Giải nhất |
24747 |
Giải nhì |
14185 41202 |
Giải ba |
31030 59073 65147 56140 63210 61664 |
Giải tư |
4704 8672 0693 4878 |
Giải năm |
3109 8744 0661 9414 4443 3039 |
Giải sáu |
802 688 661 |
Giải bảy |
64 02 07 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 23,4,7,9 | 62 | 1 | 0,4 | 03,7 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 0,9 | 0,1,4,62 9 | 4 | 0,3,4,72 | 8 | 5 | 8 | | 6 | 12,42 | 0,42 | 7 | 2,3,8 | 5,7,8 | 8 | 5,8 | 0,3 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76753 |
Giải nhất |
79652 |
Giải nhì |
86815 04630 |
Giải ba |
29968 16806 41692 93173 86819 61464 |
Giải tư |
8030 8443 4097 4031 |
Giải năm |
7146 3397 2415 9147 7729 5162 |
Giải sáu |
102 155 483 |
Giải bảy |
61 98 43 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,6 | 3,5,6 | 1 | 52,9 | 0,5,6,9 | 2 | 9 | 42,5,7,8 | 3 | 02,1 | 6 | 4 | 32,6,7 | 12,5 | 5 | 1,2,3,5 | 0,4 | 6 | 1,2,4,8 | 4,92 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27910 |
Giải nhất |
58213 |
Giải nhì |
57047 92974 |
Giải ba |
27128 90132 38234 53144 46498 10024 |
Giải tư |
6873 7274 3227 8809 |
Giải năm |
1782 7609 7065 7484 1394 3939 |
Giải sáu |
565 345 851 |
Giải bảy |
87 75 86 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | 5 | 1 | 0,3 | 3,8 | 2 | 4,7,8 | 1,3,7 | 3 | 2,3,4,9 | 2,3,4,72 8,9 | 4 | 4,5,7 | 4,62,7 | 5 | 1 | 8 | 6 | 52 | 2,4,8 | 7 | 3,42,5 | 2,9 | 8 | 2,4,6,7 | 02,3 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40507 |
Giải nhất |
23165 |
Giải nhì |
60851 19162 |
Giải ba |
28006 07895 81693 24262 60767 45724 |
Giải tư |
0910 6149 0550 9776 |
Giải năm |
2124 3829 4163 9448 5247 7612 |
Giải sáu |
964 483 950 |
Giải bảy |
02 50 39 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 2,6,7 | 5 | 1 | 0,2 | 0,1,62 | 2 | 42,9 | 6,8,9 | 3 | 9 | 22,6 | 4 | 7,8,9 | 6,9 | 5 | 03,1,6 | 0,5,7 | 6 | 22,3,4,5 7 | 0,4,6 | 7 | 6 | 4 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86389 |
Giải nhất |
68935 |
Giải nhì |
98702 81901 |
Giải ba |
51861 02264 91845 24377 33750 82681 |
Giải tư |
1536 2725 5887 8844 |
Giải năm |
2688 5434 6700 3974 1789 6544 |
Giải sáu |
418 954 679 |
Giải bảy |
30 74 46 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,1,2 | 0,6,8 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | 5 | | 3 | 0,4,5,6 | 3,42,5,6 72 | 4 | 42,5,6 | 2,3,4 | 5 | 0,4 | 3,4 | 6 | 1,4 | 7,8 | 7 | 42,7,9 | 1,8 | 8 | 1,7,8,92 | 7,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|