|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4VU-11VU-20VU-1VU-14VU-8VU-5VU-12VU
|
Giải ĐB |
81691 |
Giải nhất |
24290 |
Giải nhì |
90854 72236 |
Giải ba |
30217 80913 09886 88942 10442 57804 |
Giải tư |
0448 4813 2448 9076 |
Giải năm |
7671 6782 4277 6760 0867 9274 |
Giải sáu |
018 011 868 |
Giải bảy |
11 01 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,4 | 0,12,7,9 | 1 | 12,32,7,8 | 42,82 | 2 | | 12 | 3 | 6,8 | 0,5,7 | 4 | 22,82 | | 5 | 4 | 3,7,8 | 6 | 0,7,8 | 1,6,7 | 7 | 1,4,6,7 | 1,3,42,6 | 8 | 22,6 | | 9 | 0,1 |
|
10VT-5VT-4VT-15VT-2VT-8VT
|
Giải ĐB |
59924 |
Giải nhất |
14841 |
Giải nhì |
64655 67193 |
Giải ba |
50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
Giải tư |
1781 2446 1208 8909 |
Giải năm |
1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
Giải sáu |
665 055 930 |
Giải bảy |
49 30 65 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 5,8,92 | 3,4,8,9 | 1 | | 7 | 2 | 42 | 9 | 3 | 02,1,4 | 22,3 | 4 | 1,62,9 | 0,52,62 | 5 | 0,52 | 42,6 | 6 | 52,6,7,8 | 6 | 7 | 0,2 | 0,6 | 8 | 1 | 02,4 | 9 | 1,3 |
|
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
|
Giải ĐB |
58339 |
Giải nhất |
82141 |
Giải nhì |
51386 51548 |
Giải ba |
89578 36302 56371 39234 97572 34884 |
Giải tư |
1508 7022 4316 2815 |
Giải năm |
5907 5714 2648 9106 4458 5660 |
Giải sáu |
855 012 247 |
Giải bảy |
80 56 15 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,6,7,8 | 4,7 | 1 | 2,4,52,6 | 0,1,2,7 | 2 | 2 | | 3 | 4,5,9 | 1,3,8 | 4 | 1,7,82 | 12,3,5 | 5 | 5,6,8 | 0,1,5,8 | 6 | 0 | 0,4 | 7 | 1,2,8 | 0,42,5,7 | 8 | 0,4,6 | 3 | 9 | |
|
7VR-8VR-1VR-12VR-11VR-16VR-20VR-6VR
|
Giải ĐB |
47202 |
Giải nhất |
65673 |
Giải nhì |
20007 93437 |
Giải ba |
15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
Giải tư |
2797 2795 2325 2530 |
Giải năm |
4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
Giải sáu |
240 200 188 |
Giải bảy |
01 04 08 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,1,2,4 7,82 | 0 | 1 | 8 | 0,2 | 2 | 2,5,8 | 7 | 3 | 0,5,7 | 0 | 4 | 0 | 2,3,5,7 8,9 | 5 | 5 | 6,7,8 | 6 | 6 | 0,3,7,9 | 7 | 3,5,6,7 | 02,1,2,8 | 8 | 5,6,8 | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
14VQ-13VQ-10VQ-3VQ-7VQ-5VQ
|
Giải ĐB |
02541 |
Giải nhất |
03308 |
Giải nhì |
68166 36358 |
Giải ba |
41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
Giải tư |
0953 2489 1346 3042 |
Giải năm |
9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
Giải sáu |
083 218 815 |
Giải bảy |
01 00 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 2 | 2,4,8 | 5,82 | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 3,8 | 4,62,7 | 6 | 0,5,62 | | 7 | 6,9 | 0,12,2,5 | 8 | 32,9 | 1,7,8 | 9 | 0 |
|
1VP-5VP-15VP-8VP-3VP-10VP
|
Giải ĐB |
32047 |
Giải nhất |
94835 |
Giải nhì |
58258 21275 |
Giải ba |
32494 91718 09414 51826 44036 62410 |
Giải tư |
2340 3638 4306 2765 |
Giải năm |
6952 7231 2113 1845 4876 8901 |
Giải sáu |
454 700 631 |
Giải bảy |
22 47 06 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,1,62 | 0,32 | 1 | 0,3,4,8 | 2,5,9 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 12,5,6,8 | 1,5,9 | 4 | 0,5,72 | 3,4,6,7 | 5 | 2,4,8 | 02,2,3,7 | 6 | 5 | 42 | 7 | 5,6 | 1,3,5 | 8 | | | 9 | 2,4 |
|
1VN-12VN-3VN-9VN-15VN-11VN
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
01450 |
Giải nhì |
12908 24755 |
Giải ba |
09091 92951 04157 10076 40192 01878 |
Giải tư |
8346 6765 8967 5497 |
Giải năm |
0195 6957 2063 4289 1360 7038 |
Giải sáu |
795 819 128 |
Giải bảy |
51 06 41 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,8 | 1,4,52,9 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 8 | 6 | 3 | 8 | | 4 | 1,6 | 5,6,92 | 5 | 0,12,5,72 | 0,4,7 | 6 | 0,3,5,7 8 | 52,6,9 | 7 | 6,8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,2,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|