|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31284 |
Giải nhất |
15393 |
Giải nhì |
04274 21312 |
Giải ba |
17715 16852 97575 98176 35770 98405 |
Giải tư |
8064 9941 6085 4292 |
Giải năm |
5564 5078 3024 8840 9686 9003 |
Giải sáu |
771 809 234 |
Giải bảy |
72 93 77 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,5,9 | 4,7 | 1 | 2,5 | 1,5,7,9 | 2 | 4 | 0,92 | 3 | 4,9 | 2,3,62,7 8 | 4 | 0,1 | 0,1,7,8 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 42 | 7 | 7 | 0,1,2,4 5,6,7,8 | 7 | 8 | 4,5,6 | 0,3 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
73622 |
Giải nhất |
92650 |
Giải nhì |
27142 26723 |
Giải ba |
67021 17143 15334 97804 61489 80839 |
Giải tư |
6146 2348 5577 2831 |
Giải năm |
3067 4230 9699 3414 3374 4650 |
Giải sáu |
586 995 997 |
Giải bảy |
77 01 94 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,4 | 0,2,3 | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 1,2,3 | 2,4 | 3 | 0,1,4,9 | 0,1,3,7 9 | 4 | 22,3,6,8 | 9 | 5 | 02 | 4,8 | 6 | 7 | 6,72,9 | 7 | 4,72 | 4 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
97734 |
Giải nhất |
58493 |
Giải nhì |
49762 51935 |
Giải ba |
03064 54365 97448 00329 75100 67838 |
Giải tư |
6008 9597 1968 7837 |
Giải năm |
2086 0811 5992 9301 3982 6541 |
Giải sáu |
299 836 526 |
Giải bảy |
10 86 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,8 | 0,1,4 | 1 | 0,1 | 6,8,92 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,5,6,7 8 | 3,6 | 4 | 1,8 | 3,6,8 | 5 | | 2,3,82 | 6 | 2,4,5,8 | 3,9 | 7 | | 0,3,4,6 | 8 | 2,5,62 | 2,9 | 9 | 22,3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
98073 |
Giải nhất |
45763 |
Giải nhì |
15351 32341 |
Giải ba |
27799 85413 26094 94620 93354 20309 |
Giải tư |
3402 4770 6880 7930 |
Giải năm |
8681 7759 7037 3897 5259 2412 |
Giải sáu |
483 393 793 |
Giải bảy |
10 38 54 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | 2,9 | 4,5,8 | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 0 | 1,6,7,8 92 | 3 | 0,7,8 | 52,9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,42,5,92 | | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 0,1,3 | 0,52,9 | 9 | 32,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
51776 |
Giải nhất |
72323 |
Giải nhì |
34926 74307 |
Giải ba |
98856 49064 54649 90065 27047 58920 |
Giải tư |
3166 9702 5755 7064 |
Giải năm |
6286 3734 7471 7131 4168 1054 |
Giải sáu |
317 955 227 |
Giải bảy |
88 20 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,4,7 | 3,7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 02,3,6,7 | 2 | 3 | 1,4 | 0,3,5,62 | 4 | 7,9 | 52,6,7 | 5 | 4,52,6 | 2,5,6,7 8 | 6 | 42,5,6,8 | 0,1,2,4 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
90895 |
Giải nhất |
20729 |
Giải nhì |
36942 27217 |
Giải ba |
59499 35900 74861 04254 91787 53066 |
Giải tư |
0841 5539 1428 5912 |
Giải năm |
4937 2048 5625 7076 6119 7190 |
Giải sáu |
968 223 890 |
Giải bảy |
14 28 65 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0 | 4,6 | 1 | 2,4,7,9 | 1,4 | 2 | 3,5,82,9 | 2 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 1,2,8 | 2,6,9 | 5 | 0,4 | 6,7 | 6 | 1,5,6,8 | 1,3,8 | 7 | 6 | 22,4,6 | 8 | 7 | 1,2,3,9 | 9 | 02,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
53768 |
Giải nhất |
37656 |
Giải nhì |
89892 99859 |
Giải ba |
16273 03052 55789 26128 63211 38163 |
Giải tư |
5531 0922 5225 4330 |
Giải năm |
9865 8867 0718 5086 2804 9634 |
Giải sáu |
920 512 135 |
Giải bảy |
19 90 44 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 1,2,8,9 | 1,2,52,9 | 2 | 0,2,5,8 | 6,7 | 3 | 0,1,4,5 | 0,3,4 | 4 | 4 | 2,3,6 | 5 | 22,6,9 | 5,8 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | 7 | 3 | 1,2,6 | 8 | 6,9 | 1,5,8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|