|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82084 |
Giải nhất |
93974 |
Giải nhì |
85506 07011 |
Giải ba |
11558 56701 54362 00172 97513 55222 |
Giải tư |
7672 9836 6648 6405 |
Giải năm |
7039 0150 5506 0544 5231 8024 |
Giải sáu |
685 596 016 |
Giải bảy |
90 44 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,62 | 2,6,72 | 2 | 2,4 | 1 | 3 | 1,6,9 | 2,42,6,7 8 | 4 | 42,8 | 0,8 | 5 | 0,8 | 02,12,3,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 22,4 | 4,5 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
84095 |
Giải nhất |
36484 |
Giải nhì |
47726 39519 |
Giải ba |
42208 41739 23557 80379 17507 37216 |
Giải tư |
3591 8107 1757 4133 |
Giải năm |
8596 1219 7053 4452 1405 5333 |
Giải sáu |
121 892 015 |
Giải bảy |
60 12 17 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,72,8 | 2,9 | 1 | 2,5,6,7 92 | 1,5,9 | 2 | 1,6 | 32,5 | 3 | 32,9 | 8 | 4 | | 0,1,9 | 5 | 2,3,72 | 1,2,9 | 6 | 0 | 02,1,52 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4 | 12,3,7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
13304 |
Giải nhất |
33760 |
Giải nhì |
06198 79995 |
Giải ba |
14296 90658 05995 93833 10127 83562 |
Giải tư |
7466 7263 6154 7084 |
Giải năm |
2302 3296 9586 9809 9729 2798 |
Giải sáu |
162 854 616 |
Giải bảy |
34 35 87 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 0,3,52,8 | 4 | 5 | 3,4,92 | 5 | 42,8 | 1,6,8,92 | 6 | 0,22,3,6 | 2,8 | 7 | | 5,92 | 8 | 4,6,7 | 0,2 | 9 | 52,62,82 |
|
|
Giải ĐB |
69886 |
Giải nhất |
10248 |
Giải nhì |
33354 45804 |
Giải ba |
57190 30609 17491 64528 39346 99100 |
Giải tư |
1428 5182 0193 8434 |
Giải năm |
6158 5233 6291 8518 3726 6340 |
Giải sáu |
047 658 807 |
Giải bảy |
11 40 37 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0,4,7,9 | 1,92 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 6,82 | 3,9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5 | 4 | 02,6,7,8 | | 5 | 4,7,82 | 2,4,8 | 6 | | 0,3,4,5 | 7 | | 1,22,4,52 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
25132 |
Giải nhất |
62479 |
Giải nhì |
76620 28020 |
Giải ba |
77936 73016 41714 84749 40382 53952 |
Giải tư |
0553 9029 7828 8713 |
Giải năm |
6440 7413 1958 6687 6379 3140 |
Giải sáu |
697 548 461 |
Giải bảy |
09 53 87 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 9 | 6 | 1 | 32,4,6 | 3,5,8 | 2 | 02,8,9 | 12,52 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 2,32,8 | 1,3 | 6 | 1 | 82,92 | 7 | 92 | 2,4,5 | 8 | 2,72 | 0,2,4,72 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
29853 |
Giải nhất |
88266 |
Giải nhì |
35116 82733 |
Giải ba |
19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
Giải tư |
4661 0076 9153 5327 |
Giải năm |
7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
Giải sáu |
787 279 455 |
Giải bảy |
45 21 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 2,6,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,7 | 3,52,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 4,5,7 | 5 | 32,5,8 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,7,8 | 2,6,8,9 | 7 | 5,6,8,9 | 0,5,6,7 | 8 | 6,7,9 | 7,8 | 9 | 0,1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
86598 |
Giải nhất |
39828 |
Giải nhì |
79262 02646 |
Giải ba |
41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
Giải tư |
8247 3674 4100 4620 |
Giải năm |
4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
Giải sáu |
795 727 094 |
Giải bảy |
60 23 39 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 9 | 6 | 2 | 0,3,7,8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 0,6,7 | 6,9 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,5 | 0,2,4,5 8 | 7 | 4,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 1,3,7,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|