|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98499 |
Giải nhất |
50427 |
Giải nhì |
12766 56915 |
Giải ba |
35866 37339 08821 96400 51989 71609 |
Giải tư |
9287 4923 6229 6569 |
Giải năm |
5606 2076 0205 6750 9356 4601 |
Giải sáu |
540 361 738 |
Giải bảy |
82 72 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,5 6,9 | 0,2,6 | 1 | 5 | 0,5,7,8 | 2 | 1,3,7,9 | 2 | 3 | 8,9 | | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 0,5,62,7 | 6 | 1,62,9 | 2,8 | 7 | 2,6 | 3 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53127 |
Giải nhất |
92948 |
Giải nhì |
57010 09500 |
Giải ba |
18765 26227 05161 97329 05149 93730 |
Giải tư |
1124 0409 6537 1450 |
Giải năm |
6767 0620 8734 2357 5415 5924 |
Giải sáu |
137 006 798 |
Giải bảy |
83 19 23 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,32 5 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,3,42,72 9 | 2,8 | 3 | 02,4,72 | 22,3 | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 1,5,7 | 22,32,5,6 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07954 |
Giải nhất |
20293 |
Giải nhì |
06284 56683 |
Giải ba |
13069 79013 23501 34711 95433 16170 |
Giải tư |
9106 5965 6971 9666 |
Giải năm |
7070 3745 7576 9063 9302 2028 |
Giải sáu |
556 831 059 |
Giải bảy |
87 91 50 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 1,2,6 | 0,1,3,7 9 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 8 | 1,3,6,8 9 | 3 | 1,3 | 5,6,8 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 0,4,6,9 | 0,5,6,7 | 6 | 3,4,5,6 9 | 8 | 7 | 02,1,6 | 2 | 8 | 3,4,7 | 5,6 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45739 |
Giải nhất |
59520 |
Giải nhì |
37497 45344 |
Giải ba |
63187 95744 78598 45130 10404 85041 |
Giải tư |
8071 1497 2809 4662 |
Giải năm |
6195 4705 7140 0185 2679 2885 |
Giải sáu |
092 210 693 |
Giải bảy |
03 88 08 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 3,4,5,8 9 | 4,7 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 0,9 | 0,42 | 4 | 0,1,42,5 | 0,4,82,9 | 5 | | | 6 | 2 | 8,92 | 7 | 1,9 | 0,8,9 | 8 | 52,7,8 | 0,3,7 | 9 | 2,3,5,72 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35931 |
Giải nhất |
54182 |
Giải nhì |
54151 77163 |
Giải ba |
92034 43314 84083 38594 92524 37224 |
Giải tư |
2124 8179 0156 2036 |
Giải năm |
6615 0094 7847 6025 5495 1058 |
Giải sáu |
669 855 056 |
Giải bảy |
53 15 57 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 4,52 | 8 | 2 | 43,5 | 5,6,8 | 3 | 1,4,6 | 1,23,3,92 | 4 | 7 | 12,2,5,9 | 5 | 1,3,5,62 7,8 | 3,52 | 6 | 3,9 | 4,5 | 7 | 9 | 0,5 | 8 | 2,3 | 6,7 | 9 | 42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61211 |
Giải nhất |
66416 |
Giải nhì |
37719 57777 |
Giải ba |
79679 55379 70078 28899 21310 21542 |
Giải tư |
2390 8165 1910 0433 |
Giải năm |
9561 9738 9522 2468 2926 4718 |
Giải sáu |
474 173 203 |
Giải bảy |
30 56 31 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,9 | 0 | 3 | 1,3,6 | 1 | 02,1,6,8 9 | 2,4 | 2 | 2,6 | 0,3,5,7 | 3 | 0,1,3,8 | 7 | 4 | 2 | 6 | 5 | 3,6 | 1,2,5 | 6 | 1,5,8 | 7 | 7 | 3,4,7,8 92 | 1,3,6,7 | 8 | | 1,72,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81395 |
Giải nhất |
14844 |
Giải nhì |
19500 36625 |
Giải ba |
70041 23101 83361 41685 01047 43492 |
Giải tư |
6693 3776 9231 4733 |
Giải năm |
6081 4353 7546 6926 7102 7651 |
Giải sáu |
549 799 672 |
Giải bảy |
12 03 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,5 6,8 | 1 | 2 | 0,1,7,9 | 2 | 5,6 | 0,3,5,9 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 1,4,6,7 9 | 2,8,9 | 5 | 1,3 | 2,4,72 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 2,62 | | 8 | 1,5,7 | 4,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|