|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44023 |
Giải nhất |
66524 |
Giải nhì |
15943 76121 |
Giải ba |
14006 35741 52143 74441 82722 56228 |
Giải tư |
3354 8162 0832 5399 |
Giải năm |
1388 2416 2231 2481 5478 8008 |
Giải sáu |
723 096 447 |
Giải bảy |
82 04 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 2,3,42,8 | 1 | 6 | 22,3,6,8 | 2 | 1,22,32,4 8 | 22,42 | 3 | 1,2 | 0,2,5 | 4 | 12,32,7 | | 5 | 4 | 0,1,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,2,8 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96964 |
Giải nhất |
73207 |
Giải nhì |
03983 69850 |
Giải ba |
29542 97604 50968 69333 19850 53865 |
Giải tư |
2387 5082 9172 8122 |
Giải năm |
0709 0783 9364 6183 1590 5986 |
Giải sáu |
852 576 137 |
Giải bảy |
59 96 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 4,7,9 | | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 2 | 3,83 | 3 | 3,7 | 0,5,62 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,4,9 | 7,8,9 | 6 | 0,42,5,8 | 0,3,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,33,6,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
10103 |
Giải nhì |
32629 75271 |
Giải ba |
73697 84466 97201 00624 12076 19102 |
Giải tư |
9332 8470 7910 3188 |
Giải năm |
4288 9283 3785 5420 0526 7679 |
Giải sáu |
006 263 251 |
Giải bảy |
77 35 50 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0 | 0,3,9 | 2 | 0,4,6,9 | 0,6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,1,6 | 0,2,5,6 7 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 0,1,6,7 9 | 82 | 8 | 3,5,82 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75197 |
Giải nhất |
23543 |
Giải nhì |
29480 38507 |
Giải ba |
24583 37573 68459 63752 76384 00886 |
Giải tư |
6523 2579 2092 4117 |
Giải năm |
1464 0543 0607 1217 0847 5447 |
Giải sáu |
730 370 704 |
Giải bảy |
61 12 09 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,72,9 | 6,7 | 1 | 2,72 | 1,5,9 | 2 | 3 | 2,42,7,8 | 3 | 0 | 0,6,8 | 4 | 32,72 | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,12,42,9 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,3,4,6 | 0,5,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60640 |
Giải nhất |
52312 |
Giải nhì |
36198 25462 |
Giải ba |
44098 48971 76089 22773 30194 50606 |
Giải tư |
5043 1350 4033 4561 |
Giải năm |
0630 7066 6620 0529 6286 7366 |
Giải sáu |
071 314 214 |
Giải bảy |
28 31 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 6 | 2,3,6,72 | 1 | 2,42 | 1,6 | 2 | 0,1,8,9 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3 | 12,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0 | 0,62,8 | 6 | 1,2,5,62 | | 7 | 12,3 | 2,92 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41119 |
Giải nhất |
34317 |
Giải nhì |
28768 93382 |
Giải ba |
52961 49211 88300 92403 56520 61295 |
Giải tư |
5777 7596 7317 8025 |
Giải năm |
3203 8366 5729 8766 7206 6868 |
Giải sáu |
231 989 390 |
Giải bảy |
40 15 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,32,6 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5,72 9 | 8 | 2 | 0,5,9 | 02,1,7 | 3 | 1 | | 4 | 0 | 1,2,9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 1,62,82 | 12,7 | 7 | 3,7 | 62 | 8 | 2,9 | 1,2,8 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77066 |
Giải nhất |
24046 |
Giải nhì |
14849 56120 |
Giải ba |
73864 26789 58588 68900 54179 90805 |
Giải tư |
4103 6172 0504 8388 |
Giải năm |
8927 9838 2990 5325 2080 4961 |
Giải sáu |
408 322 680 |
Giải bảy |
41 26 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82,9 | 0 | 0,3,4,5 8 | 4,6 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,5,6 7 | 0,3 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 1,6,9 | 0,2 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 1,4,6 | 2,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3,82 | 8 | 02,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|