MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/09/2010
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
601603
Giải nhất
98552
Giải nhì
40748
Giải ba
67943
88856
Giải tư
31916
75202
20296
48636
14256
06880
24209
Giải năm
9377
Giải sáu
4829
8955
3449
Giải bảy
644
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
802,3,9
 16
0,529
0,436
443,4,8,9
552,5,62,7
1,3,52,96 
5,777
480
0,2,496
 
Ngày: 28/09/2010
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
786817
Giải nhất
13985
Giải nhì
80803
Giải ba
63396
17641
Giải tư
57239
23964
80749
37273
21596
38832
38714
Giải năm
2516
Giải sáu
0793
7690
8185
Giải bảy
280
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,903
414,6,7
3,72 
0,7,932,9
1,641,9
825 
1,9264
172,3
 80,52
3,490,3,62
 
Ngày: 28/09/2010
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
323876
Giải nhất
10517
Giải nhì
12403
Giải ba
65302
97854
Giải tư
51749
72519
88320
85113
53178
79821
22551
Giải năm
4616
Giải sáu
4223
7593
0741
Giải bảy
256
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
202,3
2,4,513,6,7,9
020,1,3
0,1,2,93 
541,9
 51,4,6
1,5,6,766
176,8
78 
1,493
 
Ngày: 28/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75197
Giải nhất
23543
Giải nhì
29480
38507
Giải ba
24583
37573
68459
63752
76384
00886
Giải tư
6523
2579
2092
4117
Giải năm
1464
0543
0607
1217
0847
5447
Giải sáu
730
370
704
Giải bảy
61
12
09
71
ChụcSốĐ.Vị
3,7,804,72,9
6,712,72
1,5,923
2,42,7,830
0,6,8432,72
 52,9
861,4
02,12,42,970,1,3,9
 80,3,4,6
0,5,792,7
 
Ngày: 28/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
13867
Giải nhất
33311
Giải nhì
86029
Giải ba
95247
15122
Giải tư
08288
11149
65508
07366
16448
82244
40901
Giải năm
3865
Giải sáu
0558
1111
9570
Giải bảy
702
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
701,2,6,8
0,12112
0,222,9
 3 
444,7,8,9
658
0,665,6,7
4,670
0,4,5,888
2,49 
 
Ngày: 28/09/2010
XSQNM
Giải ĐB
04228
Giải nhất
66112
Giải nhì
36093
Giải ba
68314
99658
Giải tư
57431
76386
25263
25969
43339
40765
78063
Giải năm
8675
Giải sáu
6425
7313
0867
Giải bảy
563
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
312,3,4
125,8
1,63,931,9
14 
2,6,7,958
8633,5,7,9
675
2,586
3,693,5