MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/09/2010
XSBTR - Loại vé: L: K38-T9
Giải ĐB
859951
Giải nhất
83677
Giải nhì
80821
Giải ba
10838
33497
Giải tư
32760
93004
70898
13530
41838
62914
44878
Giải năm
0125
Giải sáu
9673
3778
0082
Giải bảy
260
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,6204
2,3,514
821,5
730,1,82
0,14 
251
 602
7,973,7,82
32,72,982
 97,8
 
Ngày: 21/09/2010
XSVT - Loại vé: L: 9C
Giải ĐB
010843
Giải nhất
42241
Giải nhì
70001
Giải ba
27690
08757
Giải tư
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
Giải năm
0508
Giải sáu
4294
5715
1028
Giải bảy
256
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
7,9201,8
0,1,4,911,52
 28,9
43 
941,3
1256,7
567,9
5,670
0,28 
2,6902,1,4
 
Ngày: 21/09/2010
XSBL - Loại vé: L: T9K3
Giải ĐB
978266
Giải nhất
68141
Giải nhì
67991
Giải ba
42514
26486
Giải tư
96605
06524
24986
34367
44600
93701
77462
Giải năm
6234
Giải sáu
4731
8703
8447
Giải bảy
037
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,5
0,3,4,914
623,4
0,231,4,7
1,2,341,7
05 
6,8262,6,7
3,4,67 
 862
 91
 
Ngày: 21/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28192
Giải nhất
89201
Giải nhì
87085
99711
Giải ba
34300
31842
38704
50890
05279
15651
Giải tư
7201
4022
4262
7199
Giải năm
8126
3016
5607
3415
2518
1322
Giải sáu
717
579
416
Giải bảy
03
62
92
28
ChụcSốĐ.Vị
0,900,12,3,4
7
02,1,511,5,62,7
8
22,4,62,92222,6,8
03 
042
1,851
12,2622
0,1792
1,285
72,990,22,9
 
Ngày: 21/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
29525
Giải nhất
19809
Giải nhì
03043
Giải ba
08388
34109
Giải tư
93099
31705
88988
89657
39616
98626
07006
Giải năm
6919
Giải sáu
9403
6908
6143
Giải bảy
559
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,8
92
316,9
 25,6
0,4231
 432
0,257,9
0,1,26 
57 
0,82882
02,1,5,999
 
Ngày: 21/09/2010
XSQNM
Giải ĐB
18587
Giải nhất
61874
Giải nhì
76821
Giải ba
35490
07281
Giải tư
84342
13410
67886
28938
82570
90335
90757
Giải năm
5762
Giải sáu
4218
8071
4849
Giải bảy
261
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
2,6,7,810,8
4,621
 352,8
742,9
3257
861,2
5,870,1,4
1,381,6,7
490