MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/09/2010
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
523695
Giải nhất
53301
Giải nhì
51041
Giải ba
08350
28067
Giải tư
57492
09983
06488
14273
42176
76942
16097
Giải năm
6993
Giải sáu
6878
7177
8120
Giải bảy
252
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,41 
4,5,920,3
2,7,8,93 
 41,2
950,2
767
6,7,973,6,7,8
7,883,8
 92,3,5,7
 
Ngày: 27/09/2010
XSDT - Loại vé: F39
Giải ĐB
055783
Giải nhất
01848
Giải nhì
09926
Giải ba
63534
66356
Giải tư
25792
98538
37388
10242
71527
77273
31734
Giải năm
2186
Giải sáu
2604
3526
2759
Giải bảy
073
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
4,925,62,7
72,8342,8
0,3242,8
256,9
22,5,86 
2732
3,4,883,6,8
592
 
Ngày: 27/09/2010
XSCM - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
475190
Giải nhất
87306
Giải nhì
73384
Giải ba
82745
08996
Giải tư
03820
11651
93417
67158
92402
09586
00014
Giải năm
0928
Giải sáu
4060
4805
3021
Giải bảy
608
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,5,6
8
2,514,7
020,1,8
 3 
1,845
0,451,8
0,8,960
17 
0,2,584,6
 90,6
 
Ngày: 27/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60640
Giải nhất
52312
Giải nhì
36198
25462
Giải ba
44098
48971
76089
22773
30194
50606
Giải tư
5043
1350
4033
4561
Giải năm
0630
7066
6620
0529
6286
7366
Giải sáu
071
314
214
Giải bảy
28
31
21
65
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,506
2,3,6,7212,42
1,620,1,8,9
3,4,730,1,3
12,940,3
650
0,62,861,2,5,62
 712,3
2,9286,9
2,894,82
 
Ngày: 27/09/2010
XSTTH
Giải ĐB
47766
Giải nhất
79894
Giải nhì
43275
Giải ba
38286
99214
Giải tư
14779
60741
51503
90850
60707
00880
18869
Giải năm
1926
Giải sáu
1391
8270
4692
Giải bảy
429
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803,7
4,914
926,9
03 
1,941
750
2,6,866,8,9
070,5,9
680,6
2,6,791,2,4
 
Ngày: 27/09/2010
XSPY
Giải ĐB
86603
Giải nhất
92284
Giải nhì
51002
Giải ba
08040
16914
Giải tư
53902
32029
70608
74868
46228
15531
33579
Giải năm
4067
Giải sáu
8636
3781
8455
Giải bảy
523
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4022,3,8
3,5,814
0223,8,9
0,231,6
1,840
551,5
367,8
679
0,2,681,4
2,79