|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83962 |
Giải nhất |
08991 |
Giải nhì |
39454 24354 |
Giải ba |
06882 73004 82669 91236 73757 43224 |
Giải tư |
0640 5417 0364 4796 |
Giải năm |
4004 4995 0882 4866 7088 7110 |
Giải sáu |
119 777 986 |
Giải bảy |
00 73 98 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,42 | 7,9 | 1 | 0,7,9 | 6,82 | 2 | 4 | 7 | 3 | 6 | 02,2,52,6 | 4 | 0 | 9 | 5 | 42,7 | 3,6,8,9 | 6 | 2,4,6,9 | 1,5,7 | 7 | 1,3,7 | 8,9 | 8 | 22,6,8 | 1,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01057 |
Giải nhất |
14473 |
Giải nhì |
31894 63508 |
Giải ba |
98282 40144 63204 59048 72146 39975 |
Giải tư |
9064 9415 8276 6299 |
Giải năm |
8081 8485 7986 5668 3530 7899 |
Giải sáu |
212 682 964 |
Giải bảy |
05 30 59 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 2,5 | 1,82 | 2 | 8 | 7 | 3 | 02 | 0,4,62,9 | 4 | 4,6,8 | 0,1,7,8 | 5 | 7,9 | 4,7,8 | 6 | 42,8 | 5 | 7 | 3,5,6 | 0,2,4,6 | 8 | 1,22,5,6 | 5,92 | 9 | 4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93574 |
Giải nhất |
83827 |
Giải nhì |
24152 75796 |
Giải ba |
82515 90899 83987 38878 72912 05372 |
Giải tư |
4273 1141 1986 9685 |
Giải năm |
2474 3062 7028 1329 6572 1338 |
Giải sáu |
550 851 630 |
Giải bảy |
22 08 82 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 2,5 | 1,2,5,6 72,8 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 0,8 | 72 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 0,1,2 | 8,9 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 22,3,42,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | 2,5,6,7 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11334 |
Giải nhất |
01388 |
Giải nhì |
76907 04693 |
Giải ba |
10387 17572 73964 21845 40632 20658 |
Giải tư |
3194 6785 3955 8709 |
Giải năm |
2117 9609 5217 2791 8679 2093 |
Giải sáu |
527 192 038 |
Giải bảy |
51 56 75 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,92 | 5,9 | 1 | 72 | 3,5,7,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 2,4,8 | 3,6,9 | 4 | 5 | 4,5,7,8 | 5 | 1,2,5,6 8 | 5 | 6 | 4 | 0,12,2,8 | 7 | 2,5,9 | 3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 02,7 | 9 | 1,2,32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74832 |
Giải nhất |
12341 |
Giải nhì |
83604 94841 |
Giải ba |
49318 13425 84273 94158 83136 01301 |
Giải tư |
3287 1141 7863 5842 |
Giải năm |
9365 6366 1532 1634 6384 1420 |
Giải sáu |
618 629 010 |
Giải bảy |
38 85 79 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,4 | 0,43 | 1 | 0,82 | 32,4 | 2 | 0,5,9 | 6,7 | 3 | 22,4,6,8 | 0,3,8 | 4 | 13,2 | 2,6,8 | 5 | 8 | 3,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 3,9 | 12,3,5 | 8 | 4,5,7 | 2,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12409 |
Giải nhất |
96977 |
Giải nhì |
83972 07461 |
Giải ba |
41227 36854 35845 06879 71414 09900 |
Giải tư |
8759 2711 2811 9411 |
Giải năm |
8588 3779 6595 1225 0059 8958 |
Giải sáu |
328 706 286 |
Giải bảy |
40 19 47 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,9 | 13,6 | 1 | 13,4,9 | 7 | 2 | 5,7,8 | 3 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 0,5,7 | 2,4,9 | 5 | 4,8,92 | 0,8 | 6 | 1 | 2,4,7 | 7 | 2,7,92 | 2,5,8 | 8 | 6,8 | 0,1,52,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65880 |
Giải nhất |
52464 |
Giải nhì |
13558 61611 |
Giải ba |
40776 24898 44463 77325 37682 73287 |
Giải tư |
9032 6470 0688 6297 |
Giải năm |
8305 7663 1933 2805 9956 9630 |
Giải sáu |
535 837 848 |
Giải bảy |
26 79 76 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 5,6 | 3,62 | 3 | 02,2,3,5 7 | 6 | 4 | 8 | 02,2,3 | 5 | 6,8 | 2,5,72 | 6 | 32,4 | 3,8,9 | 7 | 0,62,9 | 4,5,8,9 | 8 | 0,2,7,8 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|