|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12607 |
Giải nhất |
39063 |
Giải nhì |
14768 24126 |
Giải ba |
21177 65031 94117 81978 92750 71061 |
Giải tư |
3055 7202 3140 3397 |
Giải năm |
6277 5912 6985 4853 1909 7096 |
Giải sáu |
292 029 147 |
Giải bảy |
52 80 67 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,7,9 | 3,6 | 1 | 2,7 | 0,1,5,9 | 2 | 3,6,9 | 2,5,6 | 3 | 1 | | 4 | 0,7 | 5,8 | 5 | 0,2,3,5 | 2,9 | 6 | 1,3,7,8 | 0,1,4,6 72,9 | 7 | 72,8 | 6,7 | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70134 |
Giải nhất |
41737 |
Giải nhì |
15339 76118 |
Giải ba |
79705 85710 50168 06041 56347 49290 |
Giải tư |
0849 3496 0844 6292 |
Giải năm |
4160 8764 3960 5186 6394 5034 |
Giải sáu |
316 962 400 |
Giải bảy |
87 56 39 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,62,9 | 0 | 0,5 | 4 | 1 | 0,6,8 | 6,9 | 2 | | | 3 | 42,7,92 | 32,4,6,9 | 4 | 1,4,7,9 | 0 | 5 | 6 | 1,5,8,9 | 6 | 02,2,4,82 | 3,4,8 | 7 | | 1,62 | 8 | 6,7 | 32,4 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94868 |
Giải nhất |
24758 |
Giải nhì |
12685 00506 |
Giải ba |
41553 04104 38806 06741 96483 66487 |
Giải tư |
0025 9380 2322 8994 |
Giải năm |
6930 3907 3117 2391 7572 9300 |
Giải sáu |
632 390 773 |
Giải bảy |
48 91 94 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,4,62,7 | 4,92 | 1 | 7 | 2,3,7 | 2 | 2,5 | 5,7,8 | 3 | 0,2,9 | 0,92 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 3,8 | 02 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 2,3 | 4,5,6 | 8 | 0,3,5,7 | 3 | 9 | 0,12,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13128 |
Giải nhất |
63531 |
Giải nhì |
77144 64493 |
Giải ba |
45132 96690 57995 31392 84749 78269 |
Giải tư |
1708 7707 5602 1563 |
Giải năm |
5640 5795 9452 4245 3164 6684 |
Giải sáu |
707 218 131 |
Giải bảy |
81 05 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3,5,72 8 | 32,8 | 1 | 8 | 0,3,5,9 | 2 | 3,8 | 0,2,6,9 | 3 | 12,2 | 4,6,8 | 4 | 0,4,5,9 | 0,4,92 | 5 | 2 | | 6 | 3,4,9 | 02 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 1,4 | 4,6 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96885 |
Giải nhất |
46241 |
Giải nhì |
48903 92904 |
Giải ba |
17436 27940 64763 88572 01106 91032 |
Giải tư |
0112 8703 4124 6697 |
Giải năm |
0091 2056 0778 5128 2798 0536 |
Giải sáu |
829 178 393 |
Giải bảy |
35 96 91 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,6 | 4,92 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 4,8,9 | 02,5,6,9 | 3 | 2,5,62 | 0,2 | 4 | 0,1 | 3,8 | 5 | 3,6 | 0,32,5,9 | 6 | 3 | 9 | 7 | 2,82 | 2,72,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 12,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37516 |
Giải nhất |
51342 |
Giải nhì |
48213 63461 |
Giải ba |
24823 66483 43715 68478 24965 92577 |
Giải tư |
4820 7501 7975 7720 |
Giải năm |
9245 5084 1545 0407 5768 9319 |
Giải sáu |
468 585 389 |
Giải bảy |
39 85 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 3,5,6,9 | 4 | 2 | 02,3 | 1,2,3,8 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 2,52 | 1,42,6,7 82 | 5 | | 1 | 6 | 1,5,82 | 0,7 | 7 | 5,7,8 | 3,62,7 | 8 | 3,4,52,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10303 |
Giải nhất |
48059 |
Giải nhì |
94812 72671 |
Giải ba |
88450 98807 55570 73205 14783 12299 |
Giải tư |
2454 9150 8963 5725 |
Giải năm |
7726 7370 7297 5229 6275 6681 |
Giải sáu |
217 750 749 |
Giải bảy |
51 29 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,72 | 0 | 3,5,7 | 5,7,8 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 5,6,92 | 0,3,6,8 | 3 | 3 | 5 | 4 | 8,9 | 0,2,7 | 5 | 03,1,4,9 | 2 | 6 | 3 | 0,1,9 | 7 | 02,1,5 | 4 | 8 | 1,3 | 22,4,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|