|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26526 |
Giải nhất |
17584 |
Giải nhì |
61932 34201 |
Giải ba |
25438 27328 24292 79860 86791 09160 |
Giải tư |
5261 3084 6418 4858 |
Giải năm |
6993 0204 3198 8480 8290 9626 |
Giải sáu |
729 493 311 |
Giải bảy |
41 91 19 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 1,4 | 0,1,4,6 92 | 1 | 1,8,9 | 3,9 | 2 | 62,8,9 | 92 | 3 | 2,8 | 0,82 | 4 | 1,8 | | 5 | 8 | 22 | 6 | 02,1 | | 7 | | 1,2,3,4 5,9 | 8 | 0,42 | 1,2 | 9 | 0,12,2,32 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12705 |
Giải nhất |
07226 |
Giải nhì |
90146 38890 |
Giải ba |
16776 11339 58111 09754 82675 06369 |
Giải tư |
8174 4848 4434 1875 |
Giải năm |
3344 8471 1824 4185 1789 9986 |
Giải sáu |
587 450 378 |
Giải bảy |
18 16 78 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,4,6 | | 3 | 4,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 4,6,8 | 0,72,8 | 5 | 0,4 | 1,2,4,7 8 | 6 | 9 | 8 | 7 | 1,4,52,6 82 | 1,4,72 | 8 | 5,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04909 |
Giải nhất |
67090 |
Giải nhì |
60749 66371 |
Giải ba |
94712 11211 26713 02824 75853 31343 |
Giải tư |
6145 1713 3596 7444 |
Giải năm |
2493 9540 1529 3738 4514 2996 |
Giải sáu |
838 122 216 |
Giải bảy |
08 14 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,32,42 6 | 1,2 | 2 | 2,4,5,9 | 12,4,5,9 | 3 | 82 | 12,2,4 | 4 | 0,3,4,5 9 | 2,4,7 | 5 | 3 | 1,92 | 6 | | | 7 | 1,5 | 0,32 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 0,3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66912 |
Giải nhất |
94648 |
Giải nhì |
29959 05547 |
Giải ba |
39946 28013 96787 54953 01062 35295 |
Giải tư |
7265 3703 2814 5921 |
Giải năm |
1638 5035 1400 1054 8282 2983 |
Giải sáu |
913 643 795 |
Giải bảy |
15 73 46 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 2,32,4,5 | 1,6,8 | 2 | 1 | 0,12,4,5 7,82 | 3 | 5,8 | 1,5 | 4 | 3,62,7,8 | 1,3,6,92 | 5 | 3,4,9 | 42 | 6 | 2,5 | 4,8 | 7 | 3 | 3,4 | 8 | 2,32,7 | 5 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61779 |
Giải nhất |
09124 |
Giải nhì |
84311 79122 |
Giải ba |
27294 43101 60316 69135 13961 43158 |
Giải tư |
8631 7603 4075 3727 |
Giải năm |
0043 3210 3124 5866 6898 5314 |
Giải sáu |
313 744 154 |
Giải bảy |
87 81 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,3 | 0,1,3,6 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 2 | 2 | 2,42,7 | 0,1,4 | 3 | 1,5 | 1,22,4,5 9 | 4 | 3,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,4,8 | 1,6 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 5,9 | 5,9 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
00097 |
Giải nhì |
49044 70662 |
Giải ba |
95598 15286 34241 86709 24651 35392 |
Giải tư |
3013 5674 1669 9047 |
Giải năm |
1647 2193 2098 2876 7319 0009 |
Giải sáu |
844 700 062 |
Giải bảy |
04 08 40 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,92 | 4,5 | 1 | 3,9 | 62,9 | 2 | | 1,9 | 3 | | 0,42,7,8 | 4 | 0,1,42,72 | | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 22,9 | 42,9 | 7 | 4,6 | 0,92 | 8 | 4,6 | 02,1,6 | 9 | 2,3,6,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17805 |
Giải nhất |
21239 |
Giải nhì |
57543 69106 |
Giải ba |
87811 15922 11178 05930 21015 77226 |
Giải tư |
9165 8974 5830 0172 |
Giải năm |
6952 7222 9104 8416 9446 0479 |
Giải sáu |
266 075 230 |
Giải bảy |
81 95 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 1,5,6 | 22,5,7 | 2 | 22,6 | 4,8 | 3 | 03,9 | 0,7 | 4 | 3,6 | 0,1,6,7 9 | 5 | 2,8 | 0,1,2,4 6 | 6 | 5,6 | | 7 | 2,4,5,8 9 | 5,7 | 8 | 1,3 | 3,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|