|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3UL-15UL-1UL-5UL-9UL-11UL
|
Giải ĐB |
61762 |
Giải nhất |
39070 |
Giải nhì |
02329 18372 |
Giải ba |
16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
Giải tư |
4191 4433 8606 2325 |
Giải năm |
7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
Giải sáu |
760 419 672 |
Giải bảy |
75 61 14 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,6,7 | 6,92 | 1 | 4,9 | 0,6,73 | 2 | 3,52,9 | 2,3,6 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8 | 22,5,7,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1,2,3 | 0,7 | 7 | 0,23,5,7 | 4,82 | 8 | 5,82 | 1,2 | 9 | 12 |
|
19UK-17UK-1UK-2UK-12UK-20UK-15UK-8UK
|
Giải ĐB |
76007 |
Giải nhất |
51630 |
Giải nhì |
24501 58111 |
Giải ba |
61609 19570 96434 95005 12968 30143 |
Giải tư |
9766 8349 6599 1453 |
Giải năm |
2263 0497 0607 6063 6304 5028 |
Giải sáu |
455 207 843 |
Giải bảy |
80 69 52 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,4,5,73 9 | 0,1 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 8 | 42,5,62 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 32,9 | 0,5 | 5 | 2,3,5 | 6 | 6 | 32,6,8,9 | 03,9 | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | 0 | 0,4,6,9 | 9 | 7,9 |
|
13UH-6UH-1UH-7UH-3UH-10UH
|
Giải ĐB |
12239 |
Giải nhất |
62330 |
Giải nhì |
75488 43719 |
Giải ba |
32195 13518 27323 01541 47401 28830 |
Giải tư |
4996 3384 6838 4903 |
Giải năm |
7715 4774 2061 2554 2479 6063 |
Giải sáu |
789 838 598 |
Giải bảy |
30 59 80 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,8 | 0 | 1,3 | 0,4,6 | 1 | 5,8,9 | | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 03,82,9 | 5,7,8 | 4 | 1 | 1,9 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 1,3 | | 7 | 4,9 | 1,32,8,9 | 8 | 0,4,8,92 | 1,3,5,7 82 | 9 | 5,6,8 |
|
6UG-14UG-3UG-12UG-13UG-10UG
|
Giải ĐB |
89914 |
Giải nhất |
74298 |
Giải nhì |
09293 59930 |
Giải ba |
46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
Giải tư |
6313 1625 2929 3989 |
Giải năm |
8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
Giải sáu |
919 726 214 |
Giải bảy |
08 78 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 8 | 9 | 1 | 32,43,52,92 | 9 | 2 | 4,5,6,9 | 12,9 | 3 | 0,5 | 13,2,7 | 4 | | 12,2,3,6 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,5,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 12,2,8 | 9 | 1,2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
59903 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
56277 71215 |
Giải ba |
92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
Giải tư |
9252 2453 9695 4955 |
Giải năm |
0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
Giải sáu |
575 540 568 |
Giải bảy |
34 81 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 3,5,7 | 7,8 | 1 | 52 | 5 | 2 | 5,7 | 0,3,5 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 0,12,2,5 7,9 | 5 | 2,3,5,8 | 9 | 6 | 8,92 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7,9 | 5,6,8 | 8 | 1,8 | 62,7 | 9 | 02,5,6 |
|
15UE-5UE-13UE-11UE-2UE-3UE
|
Giải ĐB |
20182 |
Giải nhất |
07161 |
Giải nhì |
16533 55139 |
Giải ba |
31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
Giải tư |
7533 5148 1673 0425 |
Giải năm |
0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
Giải sáu |
543 604 134 |
Giải bảy |
81 56 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 5 | 33,4,7 | 3 | 2,33,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,8,9 | 2 | 5 | 4,6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 4 | 8 | 0,1,2,4 | 3,4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|