|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66358 |
Giải nhất |
52406 |
Giải nhì |
71820 44897 |
Giải ba |
56621 57674 72274 70219 93874 24102 |
Giải tư |
2828 2949 7957 4507 |
Giải năm |
1352 2196 5368 6102 1413 9882 |
Giải sáu |
511 672 204 |
Giải bảy |
56 00 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,22,4,6 7 | 1,2 | 1 | 1,3,9 | 02,5,7,8 | 2 | 0,1,8 | 1 | 3 | | 0,73,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,8 | 0,5,9 | 7 | 2,43 | 2,5,6 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62071 |
Giải nhất |
41353 |
Giải nhì |
17998 85685 |
Giải ba |
32377 54557 71203 73218 01409 37367 |
Giải tư |
9848 1352 2607 3122 |
Giải năm |
8703 7347 9448 6548 1664 8676 |
Giải sáu |
139 656 185 |
Giải bảy |
37 80 88 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,7,9 | 7 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 2 | 02,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 7,83 | 82 | 5 | 2,3,6,7 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 1,6,7,8 | 1,43,7,8 9 | 8 | 0,52,8 | 0,3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01405 |
Giải nhất |
09550 |
Giải nhì |
62337 89135 |
Giải ba |
97973 01419 66266 17845 92853 51965 |
Giải tư |
3848 4955 9091 1411 |
Giải năm |
7521 0515 0118 1252 6108 8102 |
Giải sáu |
274 250 792 |
Giải bảy |
38 32 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,5,8 | 1,2,92 | 1 | 1,5,8,9 | 0,3,5,9 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 4 | 5,82 | 0,1,3,4 5,6 | 5 | 02,2,3,5 | 6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 3,4 | 0,1,3,42 | 8 | | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88111 |
Giải nhất |
14705 |
Giải nhì |
06972 39239 |
Giải ba |
14542 83911 46906 33925 44445 88042 |
Giải tư |
6548 7338 9291 7835 |
Giải năm |
2559 8514 2401 3454 8723 9561 |
Giải sáu |
484 631 033 |
Giải bảy |
70 97 51 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6 | 0,12,3,5 6,9 | 1 | 12,4 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,5,8 | 4 | 22,5,6,8 | 0,2,3,4 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 0,2 | 3,4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71155 |
Giải nhất |
38713 |
Giải nhì |
51909 44628 |
Giải ba |
95455 59470 07576 57728 18873 82762 |
Giải tư |
0138 1071 9315 3165 |
Giải năm |
4142 8553 0801 7368 6959 6926 |
Giải sáu |
941 539 117 |
Giải bảy |
56 13 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,9 | 0,4,7 | 1 | 32,4,5,7 | 4,6 | 2 | 6,82 | 12,5,7 | 3 | 8,9 | 1 | 4 | 1,2 | 1,52,6 | 5 | 3,52,6,9 | 2,5,7 | 6 | 2,5,8 | 1 | 7 | 0,1,3,6 | 22,3,6,8 | 8 | 8 | 0,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76007 |
Giải nhất |
98997 |
Giải nhì |
42629 06316 |
Giải ba |
65357 95329 77792 84538 35071 24004 |
Giải tư |
3639 0615 2226 3006 |
Giải năm |
0629 1760 5233 7205 2238 6526 |
Giải sáu |
341 641 755 |
Giải bảy |
52 75 43 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5,6 7 | 42,7 | 1 | 5,6 | 5,9 | 2 | 62,93 | 3,4 | 3 | 3,82,9 | 0 | 4 | 12,3 | 0,1,5,7 | 5 | 2,5,7 | 0,1,22 | 6 | 0 | 0,5,9 | 7 | 1,5 | 32 | 8 | | 23,3 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46577 |
Giải nhất |
80174 |
Giải nhì |
36267 68720 |
Giải ba |
79202 15255 21406 83595 69052 77189 |
Giải tư |
4150 8049 6015 9482 |
Giải năm |
9645 4670 6186 1811 4529 3507 |
Giải sáu |
818 706 144 |
Giải bảy |
33 41 71 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,62,7 | 1,4,7 | 1 | 1,5,8 | 0,5,7,8 | 2 | 0,9 | 3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 1,4,5,9 | 1,4,5,9 | 5 | 0,2,5 | 02,8 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 1 | 8 | 2,6,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|