|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65182 |
Giải nhất |
88302 |
Giải nhì |
08786 56255 |
Giải ba |
12417 02833 55724 09453 83076 08934 |
Giải tư |
1331 3254 2785 2790 |
Giải năm |
6728 5732 5739 8455 0466 5368 |
Giải sáu |
465 471 483 |
Giải bảy |
88 14 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 4,7 | 0,3,8 | 2 | 4,8 | 3,5,8 | 3 | 1,2,3,4 9 | 1,2,3,5 | 4 | | 52,6,8 | 5 | 3,4,52,6 | 5,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 1,7 | 7 | 1,6,7 | 2,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29445 |
Giải nhất |
07682 |
Giải nhì |
18090 14071 |
Giải ba |
91390 49075 53874 51743 59952 62455 |
Giải tư |
1605 7335 6791 4073 |
Giải năm |
8583 3094 2718 1379 6380 6580 |
Giải sáu |
009 495 266 |
Giải bảy |
73 25 90 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,93 | 0 | 5,9 | 7,9 | 1 | 8 | 5,8,9 | 2 | 5 | 4,72,8 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 0,2,3,4 5,7,9 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1,32,4,5 9 | 1 | 8 | 02,2,3 | 0,7 | 9 | 03,1,2,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89661 |
Giải nhất |
48470 |
Giải nhì |
97497 97237 |
Giải ba |
90212 66776 67866 20611 11895 99141 |
Giải tư |
8319 6485 4699 9886 |
Giải năm |
4487 9775 0248 7267 9185 9884 |
Giải sáu |
228 610 284 |
Giải bảy |
77 07 59 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,6 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4 | 2 | 8 | | 3 | 7 | 82 | 4 | 1,2,8 | 7,82,9 | 5 | 9 | 6,7,8 | 6 | 1,6,7 | 0,3,6,7 8,9 | 7 | 0,5,6,7 | 2,4 | 8 | 42,52,6,7 | 1,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95491 |
Giải nhất |
34337 |
Giải nhì |
51265 77909 |
Giải ba |
14484 10667 16434 18168 65113 07830 |
Giải tư |
3545 7420 7567 0681 |
Giải năm |
3097 9728 6266 9645 0178 7872 |
Giải sáu |
914 394 875 |
Giải bảy |
40 89 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 0,8 | 1,6 | 3 | 0,4,7 | 1,3,8,9 | 4 | 0,52 | 42,6,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6,72 82 | 3,62,9 | 7 | 2,5,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42610 |
Giải nhất |
48409 |
Giải nhì |
54762 00811 |
Giải ba |
65287 72749 91073 02654 41718 53192 |
Giải tư |
9362 9385 4811 3853 |
Giải năm |
5402 4914 6127 0875 7970 0355 |
Giải sáu |
839 506 941 |
Giải bảy |
07 45 96 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,6,7,9 | 12,4 | 1 | 0,12,4,8 | 0,62,9 | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 1,5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 3,4,5 | 0,3,9 | 6 | 22 | 0,2,8 | 7 | 0,3,5 | 1 | 8 | 5,7 | 0,3,4 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79381 |
Giải nhất |
54746 |
Giải nhì |
02979 61092 |
Giải ba |
97724 99986 43073 71158 05556 58360 |
Giải tư |
9862 3218 8240 7696 |
Giải năm |
5566 0950 1635 9509 8684 1246 |
Giải sáu |
140 711 198 |
Giải bảy |
87 50 26 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52,6 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,7,8 | 6,9 | 2 | 4,6 | 7 | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 02,62 | 3 | 5 | 02,6,8 | 2,42,5,6 8,9 | 6 | 0,2,6 | 1,8 | 7 | 3,9 | 1,5,9 | 8 | 1,4,6,7 | 0,7 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54231 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
47813 77618 |
Giải ba |
70135 22197 77626 51555 18090 96096 |
Giải tư |
9043 8432 0658 1081 |
Giải năm |
1645 7577 1194 8319 4699 8834 |
Giải sáu |
897 261 135 |
Giải bảy |
64 80 02 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 3,6,8 | 1 | 3,8,9 | 0,3 | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 1,2,4,53 6 | 3,6,9 | 4 | 3,5 | 33,4,5 | 5 | 5,8 | 2,3,9 | 6 | 1,4 | 7,92 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | 0,1 | 1,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|