|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96781 |
Giải nhất |
76108 |
Giải nhì |
33062 78950 |
Giải ba |
90453 97293 63533 68271 66779 43900 |
Giải tư |
9462 9443 7891 4773 |
Giải năm |
3693 3969 9800 1536 6443 5160 |
Giải sáu |
932 586 824 |
Giải bảy |
46 88 78 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,8 | 7,8,9 | 1 | | 3,62 | 2 | 4 | 3,42,5,7 92 | 3 | 2,3,6 | 2 | 4 | 32,6 | 9 | 5 | 0,3 | 3,4,8 | 6 | 0,22,9 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 8 | 1,6,8 | 6,7 | 9 | 1,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10556 |
Giải nhất |
15372 |
Giải nhì |
62892 61325 |
Giải ba |
20533 22201 91351 98037 59857 54320 |
Giải tư |
4110 7297 7620 0879 |
Giải năm |
3300 7101 8625 0791 8662 0662 |
Giải sáu |
484 017 820 |
Giải bảy |
17 29 86 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23 | 0 | 0,12 | 02,5,9 | 1 | 0,72 | 62,7,9 | 2 | 03,52,9 | 3 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | | 22 | 5 | 1,6,7 | 5,8 | 6 | 22 | 12,32,5,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 4,6 | 2,7 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59763 |
Giải nhất |
06255 |
Giải nhì |
85892 35355 |
Giải ba |
67854 61689 20251 18244 35029 64823 |
Giải tư |
1188 7231 2104 2765 |
Giải năm |
4741 3114 7401 4683 3712 8775 |
Giải sáu |
706 672 825 |
Giải bảy |
03 68 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 2,4 | 1,7,9 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,6,8 | 3 | 1 | 0,1,4,5 | 4 | 1,4 | 2,52,6,7 | 5 | 1,4,52 | 0 | 6 | 3,5,8 | 2 | 7 | 2,5 | 6,8 | 8 | 1,3,8,9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21759 |
Giải nhất |
97682 |
Giải nhì |
08280 01054 |
Giải ba |
29645 92631 41257 90423 61810 04115 |
Giải tư |
3679 5314 1405 5915 |
Giải năm |
0903 0954 7423 7499 8912 5045 |
Giải sáu |
174 900 490 |
Giải bảy |
01 38 77 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,1,3,5 | 0,3 | 1 | 0,2,4,52 | 1,8 | 2 | 32,7 | 0,22 | 3 | 1,8 | 1,52,7 | 4 | 52 | 0,12,42 | 5 | 42,7,9 | | 6 | | 2,5,7 | 7 | 4,7,9 | 3 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36219 |
Giải nhất |
73288 |
Giải nhì |
84024 83588 |
Giải ba |
18992 84438 38347 75239 46160 35794 |
Giải tư |
4846 3867 0324 0647 |
Giải năm |
4209 5262 8099 7779 5464 6055 |
Giải sáu |
505 549 813 |
Giải bảy |
67 85 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 3,4,9 | 6,9 | 2 | 42 | 1 | 3 | 7,8,9 | 1,22,6,9 | 4 | 6,72,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,2,4,72 | 3,42,62 | 7 | 9 | 3,82 | 8 | 5,82 | 0,1,3,4 7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36439 |
Giải nhất |
19859 |
Giải nhì |
15418 62195 |
Giải ba |
38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
Giải tư |
3322 8032 4432 4062 |
Giải năm |
7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
Giải sáu |
142 052 555 |
Giải bảy |
62 43 76 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7,8 | 2,32,4,5 63,9 | 2 | 2,5,7 | 0,4,7,8 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 2,3,7 | 2,3,5,9 | 5 | 2,5,8,9 | 7 | 6 | 23 | 1,2,4,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06810 |
Giải nhất |
03820 |
Giải nhì |
43573 28885 |
Giải ba |
78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
Giải tư |
7269 4049 5775 3955 |
Giải năm |
6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
Giải sáu |
095 169 780 |
Giải bảy |
33 39 31 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 8 | 32 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 0,6 | 3,7 | 3 | 12,3,8,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,7,8,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 2,92 | 7 | 7 | 02,3,5,7 9 | 0,3 | 8 | 0,5,9 | 3,4,5,62 7,8 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|