|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23411 |
Giải nhất |
37428 |
Giải nhì |
38460 75356 |
Giải ba |
02055 66542 36814 52154 66881 20546 |
Giải tư |
6300 7736 6062 3408 |
Giải năm |
0235 2078 1344 6340 4550 6337 |
Giải sáu |
046 421 944 |
Giải bảy |
88 98 24 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,8 | 1,22,8 | 1 | 1,4 | 4,6 | 2 | 12,4,8 | | 3 | 5,6,7 | 1,2,42,5 | 4 | 0,2,42,62 | 3,5 | 5 | 0,4,5,6 | 3,42,5 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 1,8 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81477 |
Giải nhất |
82552 |
Giải nhì |
31066 37529 |
Giải ba |
68079 47531 33500 66133 13100 23208 |
Giải tư |
0566 7871 0535 0127 |
Giải năm |
3354 3335 6702 6428 2397 8935 |
Giải sáu |
543 769 804 |
Giải bảy |
14 44 20 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,2,4,8 | 3,7 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 0,7,8,9 | 3,4,5 | 3 | 1,3,53 | 0,1,4,5 | 4 | 3,4 | 33 | 5 | 2,3,4 | 62 | 6 | 62,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7,9 | 0,2 | 8 | | 2,6,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42851 |
Giải nhất |
72920 |
Giải nhì |
59063 10172 |
Giải ba |
63806 41054 15861 00681 68869 76733 |
Giải tư |
1555 6437 5747 1658 |
Giải năm |
5585 3364 3254 5251 1528 5388 |
Giải sáu |
046 264 415 |
Giải bảy |
29 83 47 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6 | 52,6,8 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,8,9 | 3,6,8 | 3 | 3,7 | 0,52,62 | 4 | 6,72 | 1,5,8 | 5 | 12,42,5,8 | 0,4 | 6 | 1,3,42,9 | 3,42 | 7 | 2 | 2,5,8 | 8 | 1,3,5,8 | 2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25765 |
Giải nhất |
18721 |
Giải nhì |
93313 34766 |
Giải ba |
11551 73348 36744 15809 08772 36865 |
Giải tư |
0943 8150 7589 7749 |
Giải năm |
0390 0039 3688 1847 1731 9947 |
Giải sáu |
738 869 713 |
Giải bảy |
25 18 16 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 9 | 2,3,5 | 1 | 32,6,8 | 7 | 2 | 1,5 | 12,4 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 3,4,72,8 9 | 2,62 | 5 | 0,1 | 1,6 | 6 | 52,6,9 | 42 | 7 | 2 | 1,3,4,8 | 8 | 8,9 | 0,3,4,6 8 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21089 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
52932 44913 |
Giải ba |
41377 16123 71287 79373 41019 89663 |
Giải tư |
6008 2093 6640 0283 |
Giải năm |
8324 8060 9346 5208 1144 6668 |
Giải sáu |
377 286 729 |
Giải bảy |
86 38 05 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,82 | | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 3,4,9 | 1,2,6,7 8,9 | 3 | 2,7,8 | 2,4 | 4 | 0,4,6 | 0 | 5 | | 4,82 | 6 | 0,3,8 | 3,72,82 | 7 | 3,72 | 02,3,6 | 8 | 3,62,72,9 | 1,2,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99954 |
Giải nhất |
16780 |
Giải nhì |
48046 81348 |
Giải ba |
15892 33272 15921 64314 45355 36478 |
Giải tư |
0761 3759 5570 8668 |
Giải năm |
7601 7687 4456 9953 5041 2978 |
Giải sáu |
036 606 983 |
Giải bảy |
07 51 54 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6,7 | 0,2,4,5 6 | 1 | 4 | 7,9 | 2 | 1,4 | 5,8 | 3 | 6 | 1,2,52 | 4 | 1,6,8 | 5 | 5 | 1,3,42,5 6,9 | 0,3,4,5 | 6 | 1,8 | 0,8 | 7 | 0,2,82 | 4,6,72 | 8 | 0,3,7 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92384 |
Giải nhất |
23262 |
Giải nhì |
85060 68928 |
Giải ba |
50975 08044 67522 14009 77143 55568 |
Giải tư |
3200 3037 4945 3848 |
Giải năm |
6187 7722 2169 6996 3300 2404 |
Giải sáu |
769 841 464 |
Giải bảy |
68 00 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,6 | 0 | 03,4,7,9 | 4 | 1 | | 22,6 | 2 | 22,8 | 4 | 3 | 7 | 0,4,6,8 | 4 | 1,3,4,5 7,8 | 4,7 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,4,82 92 | 0,3,4,8 | 7 | 5 | 2,4,62 | 8 | 4,7 | 0,62 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|