MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2014
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
837707
Giải nhất
01617
Giải nhì
52460
Giải ba
19766
73385
Giải tư
69337
12110
27539
85576
82282
40860
08511
Giải năm
9152
Giải sáu
5619
8433
5477
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,6207
110,1,2,7
9
1,5,82 
333,7,92
 4 
852
6,7602,6
0,1,3,776,7
 82,5
1,329 
 
Ngày: 28/10/2014
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
223144
Giải nhất
04899
Giải nhì
79684
Giải ba
67493
92055
Giải tư
61806
41415
48466
04508
85232
41255
64337
Giải năm
1977
Giải sáu
3355
3426
2074
Giải bảy
261
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
615
326
932,72
4,7,844
1,53553
0,2,661,6
32,774,7
084
993,9
 
Ngày: 28/10/2014
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
449349
Giải nhất
81032
Giải nhì
20163
Giải ba
52524
64879
Giải tư
34813
09575
82152
86984
55830
84456
82148
Giải năm
3834
Giải sáu
8284
5665
5276
Giải bảy
139
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
30 
 13
3,524
1,4,630,2,4,9
2,3,8243,8,9
6,752,6
5,763,5
 75,6,9
4842
3,4,79 
 
Ngày: 28/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99954
Giải nhất
16780
Giải nhì
48046
81348
Giải ba
15892
33272
15921
64314
45355
36478
Giải tư
0761
3759
5570
8668
Giải năm
7601
7687
4456
9953
5041
2978
Giải sáu
036
606
983
Giải bảy
07
51
54
24
ChụcSốĐ.Vị
7,801,6,7
0,2,4,5
6
14
7,921,4
5,836
1,2,5241,6,8
551,3,42,5
6,9
0,3,4,561,8
0,870,2,82
4,6,7280,3,7
592
 
Ngày: 28/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
388064
Giải nhất
30894
Giải nhì
65752
Giải ba
76208
16271
Giải tư
39500
27193
58868
92686
46325
06388
57213
Giải năm
2851
Giải sáu
8362
7046
0319
Giải bảy
098
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000,8
5,713,9
5,625
1,93 
6,7,946
251,2
4,862,4,8
 71,4
0,6,8,986,8
193,4,8
 
Ngày: 28/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
305936
Giải nhất
63577
Giải nhì
07004
Giải ba
40428
35964
Giải tư
14263
88363
00930
15874
17073
00803
55516
Giải năm
3606
Giải sáu
4045
7358
8436
Giải bảy
877
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
216
 21,8
0,62,730,62
0,6,745
458
0,1,32632,4
7273,4,72
2,58 
 9