MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2014
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
029782
Giải nhất
13542
Giải nhì
87835
Giải ba
52544
00598
Giải tư
16600
77969
00100
29503
60688
88883
74908
Giải năm
2778
Giải sáu
8469
3532
3858
Giải bảy
646
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,8
 1 
3,4,82 
0,832,5
442,4,6
358
468,92
 78
0,5,6,7
8,9
82,3,8
6298
 
Ngày: 21/10/2014
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
061428
Giải nhất
60285
Giải nhì
50385
Giải ba
39483
82877
Giải tư
68073
51813
57960
14954
92121
18424
27768
Giải năm
6895
Giải sáu
2874
3515
1062
Giải bảy
129
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,613,5
621,4,8,9
1,7,83 
2,5,74 
1,82,954
 60,1,2,8
773,4,7
2,683,52
295
 
Ngày: 21/10/2014
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
281284
Giải nhất
04570
Giải nhì
50338
Giải ba
33839
11693
Giải tư
10451
47829
37116
31168
89310
45940
49476
Giải năm
4023
Giải sáu
9483
9674
6660
Giải bảy
100
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,6
72
00
510,6
 23,9
2,8,938,9
7,840
 51
1,760,8
 702,4,6
3,683,4
2,393
 
Ngày: 21/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64906
Giải nhất
21175
Giải nhì
89954
39892
Giải ba
18788
17163
89427
96156
30110
15500
Giải tư
5610
5778
3446
0056
Giải năm
7228
8460
3220
8255
0246
2600
Giải sáu
796
316
793
Giải bảy
41
21
32
67
ChụcSốĐ.Vị
02,12,2,6002,6
2,4102,6
3,920,1,7,8
6,932
541,62
5,754,5,62
0,1,42,52
9
60,3,7
2,675,8
2,7,888
 92,3,6
 
Ngày: 21/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
944172
Giải nhất
07138
Giải nhì
74340
Giải ba
35267
58318
Giải tư
39085
14903
14691
45064
54250
00139
10522
Giải năm
8477
Giải sáu
2947
4027
6942
Giải bảy
023
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3
0,918
2,4,722,3,7
0,238,9
640,2,7
850
 64,7
2,4,6,772,7
1,385
391
 
Ngày: 21/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
282847
Giải nhất
07111
Giải nhì
94963
Giải ba
25788
48789
Giải tư
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
Giải năm
7970
Giải sáu
3173
5277
5105
Giải bảy
510
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,705
1,510,1,4
220,2
6,72,93 
147
0,851
863
4,770,32,7
885,6,8,9
893