MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
495988
Giải nhất
53936
Giải nhì
19368
Giải ba
94734
87122
Giải tư
22472
91158
81232
19607
44555
92918
34311
Giải năm
7675
Giải sáu
6005
8532
8817
Giải bảy
171
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
1,711,7,8
2,32,722
 322,4,6
3,444
0,5,755,8
368
0,171,2,5
1,5,6,888
 9 
 
Ngày: 22/10/2014
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
204676
Giải nhất
41457
Giải nhì
51190
Giải ba
89902
90823
Giải tư
89781
10906
64998
49886
21595
66233
17374
Giải năm
3665
Giải sáu
4885
8931
3083
Giải bảy
276
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
902,6
3,81 
0,823
2,3,831,3
74 
6,8,957
0,72,865
574,62
981,2,3,5
6
 90,5,8
 
Ngày: 22/10/2014
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
152194
Giải nhất
12815
Giải nhì
02420
Giải ba
77834
55642
Giải tư
90555
02089
87396
12052
86994
03809
50953
Giải năm
3177
Giải sáu
5838
7229
0320
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2207,9
 15
4,5202,9
534,8
3,4,9242,4
1,552,3,5
96 
0,777
389
0,2,8942,6
 
Ngày: 22/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86342
Giải nhất
94928
Giải nhì
56924
98612
Giải ba
55975
88226
25081
38387
43489
90486
Giải tư
7016
8202
2633
6935
Giải năm
1602
2319
2833
6467
6655
2368
Giải sáu
193
869
543
Giải bảy
45
05
97
30
ChụcSốĐ.Vị
3022,5
812,6,9
02,1,424,6,8
32,4,930,32,5
242,3,5
0,3,4,5
7
55
1,2,867,8,9
6,8,975
2,681,6,7,9
1,6,893,7
 
Ngày: 22/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
625361
Giải nhất
12769
Giải nhì
39237
Giải ba
67781
35093
Giải tư
71051
08754
78945
80954
43489
71117
20485
Giải năm
9365
Giải sáu
3943
9491
9201
Giải bảy
098
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,6,8
9
17
82 
4,937
5243,5
4,6,851,42
 61,5,9
1,37 
981,2,5,9
6,891,3,8
 
Ngày: 22/10/2014
XSKH
Giải ĐB
683397
Giải nhất
78614
Giải nhì
30550
Giải ba
07201
69070
Giải tư
16865
96455
69286
58101
41980
34235
01812
Giải năm
4641
Giải sáu
6511
3084
3710
Giải bảy
509
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,8012,9
02,1,410,1,2,4
12 
 35,6
1,841
3,5,650,5
3,865
970
 80,4,6
097