|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60824 |
Giải nhất |
55041 |
Giải nhì |
15193 66122 |
Giải ba |
84924 07715 80113 77073 98972 54689 |
Giải tư |
9840 3138 3862 2883 |
Giải năm |
3852 9294 8031 4568 8358 9906 |
Giải sáu |
266 328 646 |
Giải bảy |
75 78 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 3,5 | 2,5,6,7 | 2 | 2,42,82 | 1,7,8,9 | 3 | 1,8 | 22,9 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 2,8 | 0,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 2,3,5,8 | 22,3,5,6 7 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
56508 |
Giải nhất |
45238 |
Giải nhì |
46349 45470 |
Giải ba |
73256 21504 33565 11360 95475 34876 |
Giải tư |
4495 2277 2579 0193 |
Giải năm |
3597 8096 9602 9523 7715 9239 |
Giải sáu |
051 963 455 |
Giải bảy |
30 77 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 2,4,8 | 5 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2,4,6,9 | 3 | 0,8,9 | 0 | 4 | 3,9 | 1,5,6,7 9 | 5 | 1,5,6 | 5,7,9 | 6 | 0,3,5 | 72,9 | 7 | 0,5,6,72 92 | 0,3 | 8 | | 3,4,72 | 9 | 3,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
93689 |
Giải nhất |
75237 |
Giải nhì |
18849 42912 |
Giải ba |
47772 35331 42797 65541 25983 49007 |
Giải tư |
6362 8342 9093 2476 |
Giải năm |
4654 4166 8468 5956 2604 6676 |
Giải sáu |
585 644 388 |
Giải bảy |
74 33 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,7 | 3,4 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | | 3,8,9 | 3 | 1,3,7 | 0,4,5,7 | 4 | 0,1,2,4 9 | 8 | 5 | 4,6 | 5,6,72 | 6 | 2,6,8 | 0,3,9 | 7 | 2,4,62 | 6,8 | 8 | 3,5,8,9 | 4,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
45276 |
Giải nhất |
47653 |
Giải nhì |
82065 29276 |
Giải ba |
25396 81597 83276 57151 14066 09935 |
Giải tư |
7280 7973 8102 1845 |
Giải năm |
4819 6414 6791 4206 8832 2861 |
Giải sáu |
470 430 439 |
Giải bảy |
98 59 29 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,6 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | 0,32 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 0,22,5,9 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,3,9 | 0,6,73,9 | 6 | 1,5,6 | 9 | 7 | 0,3,63 | 9 | 8 | 0 | 1,2,3,5 | 9 | 1,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
65753 |
Giải nhất |
84468 |
Giải nhì |
51729 50384 |
Giải ba |
32861 23532 72685 55796 49853 96122 |
Giải tư |
0774 2246 6463 4160 |
Giải năm |
7014 3113 6950 0015 1630 7724 |
Giải sáu |
079 101 888 |
Giải bảy |
05 31 73 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,5 | 0,3,6 | 1 | 3,4,5 | 2,3 | 2 | 2,4,9 | 1,52,6,7 8 | 3 | 0,1,2 | 1,2,7,8 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5 | 0,32 | 4,9 | 6 | 0,1,3,8 | | 7 | 3,4,9 | 6,8 | 8 | 3,4,5,8 | 2,7 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
56675 |
Giải nhất |
05257 |
Giải nhì |
35424 53107 |
Giải ba |
04517 58321 24231 86915 49661 51449 |
Giải tư |
8754 7939 1335 6356 |
Giải năm |
6930 6925 4555 6559 0722 0856 |
Giải sáu |
713 567 132 |
Giải bảy |
91 77 80 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7,9 | 2,3,6,9 | 1 | 3,5,7 | 2,3 | 2 | 1,2,4,5 | 1 | 3 | 0,1,2,5 9 | 2,5 | 4 | 9 | 1,2,3,5 7 | 5 | 4,5,62,7 9 | 52 | 6 | 1,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0 | 0,3,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
66241 |
Giải nhất |
74515 |
Giải nhì |
99143 99418 |
Giải ba |
11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
Giải tư |
9340 3751 5386 8133 |
Giải năm |
2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
Giải sáu |
492 677 628 |
Giải bảy |
84 74 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,7 | 1,4,5 | 1 | 1,52,8 | 2,9 | 2 | 0,2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 42,6,7,8 | 4 | 0,1,3,42 7 | 12,5 | 5 | 1,5 | 82 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 1,2,6 | 8 | 4,62 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|