|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30559 |
Giải nhất |
78713 |
Giải nhì |
84288 17464 |
Giải ba |
98540 14459 45907 55104 62771 61680 |
Giải tư |
2703 7978 0534 7176 |
Giải năm |
9801 8835 2008 9821 1349 0687 |
Giải sáu |
200 788 053 |
Giải bảy |
56 77 55 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,3,4 7,8 | 0,2,7 | 1 | 3,5 | | 2 | 1 | 0,1,5 | 3 | 4,5 | 0,3,6 | 4 | 0,9 | 1,3,5 | 5 | 3,5,6,92 | 5,7 | 6 | 4 | 0,7,8 | 7 | 1,6,7,8 | 0,7,82 | 8 | 0,7,82 | 4,52 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
89379 |
Giải nhất |
51461 |
Giải nhì |
99686 57459 |
Giải ba |
54347 67205 68378 48995 14882 39676 |
Giải tư |
0860 6213 1380 6509 |
Giải năm |
0416 8790 3317 2793 7010 9716 |
Giải sáu |
477 939 370 |
Giải bảy |
06 60 59 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7,8 9 | 0 | 5,6,9 | 6 | 1 | 0,3,62,7 | 8 | 2 | | 1,9 | 3 | 9 | | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 92 | 0,12,7,8 | 6 | 02,1 | 1,4,7,9 | 7 | 0,6,7,8 9 | 7 | 8 | 0,2,6 | 0,3,52,7 | 9 | 0,3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
62880 |
Giải nhất |
03899 |
Giải nhì |
20314 33936 |
Giải ba |
30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
Giải tư |
5628 4510 5156 8572 |
Giải năm |
4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
Giải sáu |
172 255 260 |
Giải bảy |
35 11 00 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2 | 1,3 | 1 | 0,1,2,4 7 | 0,1,72 | 2 | 3,82 | 2,4 | 3 | 1,5,6,82 | 1 | 4 | 3,7 | 3,5,8,9 | 5 | 5,6 | 3,5,7 | 6 | 0 | 1,4 | 7 | 22,6 | 22,32 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
32489 |
Giải nhất |
47814 |
Giải nhì |
67778 64994 |
Giải ba |
02466 38257 71930 82009 29927 16437 |
Giải tư |
8000 8419 5851 1130 |
Giải năm |
8104 4423 3458 2644 1068 3756 |
Giải sáu |
844 880 084 |
Giải bảy |
82 30 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,8 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 4,9 | 6,8 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 03,7 | 0,1,42,8 9 | 4 | 42 | | 5 | 1,6,7,8 | 5,6 | 6 | 2,3,6,8 | 2,3,5 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 0,2,4,9 | 0,1,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
64391 |
Giải nhất |
54349 |
Giải nhì |
89853 30879 |
Giải ba |
57948 74768 90532 05289 97327 51479 |
Giải tư |
7247 8472 1340 5064 |
Giải năm |
3879 4714 4113 5093 9047 2256 |
Giải sáu |
276 261 803 |
Giải bảy |
40 54 18 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 6,9 | 1 | 3,4,5,8 | 3,7 | 2 | 7 | 0,1,5,9 | 3 | 2 | 1,5,6 | 4 | 02,72,8,9 | 1 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 1,4,8 | 2,42 | 7 | 2,6,93 | 1,4,6 | 8 | 9 | 4,73,8 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
90522 |
Giải nhất |
22061 |
Giải nhì |
61168 06758 |
Giải ba |
09193 82824 27809 06855 62715 98624 |
Giải tư |
7555 2210 0818 9573 |
Giải năm |
7058 2668 6343 4426 0648 3166 |
Giải sáu |
138 453 183 |
Giải bảy |
76 73 13 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,3,5,8 | 2 | 2 | 2,42,6 | 1,4,5,72 8,9 | 3 | 82 | 22 | 4 | 3,8 | 1,52 | 5 | 3,52,82 | 2,6,7 | 6 | 1,6,82 | | 7 | 32,6 | 1,32,4,52 62 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
03677 |
Giải nhất |
91142 |
Giải nhì |
40042 45926 |
Giải ba |
80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
Giải tư |
4172 7625 4380 5932 |
Giải năm |
7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
Giải sáu |
656 257 949 |
Giải bảy |
65 18 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,1,6,9 | 0 | 1 | 0,82 | 3,42,7 | 2 | 5,63,8 | | 3 | 2,6 | | 4 | 22,7,9 | 2,6,7 | 5 | 6,7 | 0,23,3,5 | 6 | 5,8,9 | 4,5,7 | 7 | 2,5,7 | 12,2,6 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|