|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83208 |
Giải nhất |
72164 |
Giải nhì |
69427 32385 |
Giải ba |
97756 48013 18542 44887 04845 80171 |
Giải tư |
4833 4667 2740 1345 |
Giải năm |
1955 7929 8996 4801 8665 3825 |
Giải sáu |
989 787 592 |
Giải bảy |
62 44 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 3 | 4,6,9 | 2 | 5,7,9 | 1,3 | 3 | 3 | 4,6,7 | 4 | 0,2,4,52 | 2,42,5,6 8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 2,4,5,7 | 2,6,82 | 7 | 1,4 | 0 | 8 | 5,72,92 | 2,82 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
65826 |
Giải nhất |
11452 |
Giải nhì |
62655 92414 |
Giải ba |
63079 60465 57932 41915 30829 83970 |
Giải tư |
0617 5272 1859 7344 |
Giải năm |
9007 2723 9513 5774 1509 7501 |
Giải sáu |
952 353 424 |
Giải bảy |
42 02 46 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,7,9 | 0 | 1 | 3,4,5,7 9 | 0,3,4,52 7 | 2 | 3,4,6,9 | 1,2,5 | 3 | 2 | 1,2,4,7 | 4 | 2,4,6 | 1,5,6 | 5 | 22,3,5,9 | 2,4 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 0,2,4,9 | | 8 | | 0,1,2,5 7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
32999 |
Giải nhất |
32196 |
Giải nhì |
09121 88937 |
Giải ba |
03122 20239 08897 63291 35519 90363 |
Giải tư |
3279 0328 0196 6040 |
Giải năm |
3711 6774 8125 0724 0446 1121 |
Giải sáu |
984 804 272 |
Giải bảy |
15 11 12 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 12,22,9 | 1 | 12,2,5,9 | 1,2,7 | 2 | 12,2,4,5 8 | 6 | 3 | 7,9 | 0,2,7,8 9 | 4 | 0,6 | 1,2 | 5 | | 4,92 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 2,4,9 | 2 | 8 | 4 | 1,3,7,9 | 9 | 1,4,62,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
61090 |
Giải nhất |
49169 |
Giải nhì |
33210 84333 |
Giải ba |
69283 70489 45784 77730 41027 05042 |
Giải tư |
9954 0235 4515 9234 |
Giải năm |
0362 7824 4807 5643 7114 7929 |
Giải sáu |
157 797 201 |
Giải bảy |
28 76 55 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,7,8 | 0 | 1 | 0,4,5 | 4,6 | 2 | 4,7,8,9 | 3,4,8 | 3 | 0,3,4,5 | 1,2,3,5 8 | 4 | 2,3 | 1,3,5 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 2,9 | 0,2,5,9 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 3,4,9 | 2,6,8 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
93843 |
Giải nhất |
40130 |
Giải nhì |
06541 59475 |
Giải ba |
07591 78144 04746 88999 70819 40731 |
Giải tư |
8083 3121 1022 2354 |
Giải năm |
9246 3444 6151 1071 2031 5949 |
Giải sáu |
390 842 396 |
Giải bảy |
44 04 78 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 2,32,4,5 7,9 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 1,2 | 4,8 | 3 | 0,12 | 0,43,5 | 4 | 1,2,3,43 62,9 | 7 | 5 | 1,4 | 42,9 | 6 | | | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 3,8 | 1,4,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
08988 |
Giải nhất |
22416 |
Giải nhì |
43606 56865 |
Giải ba |
74843 12527 05270 36939 44042 11960 |
Giải tư |
9217 8222 3349 3524 |
Giải năm |
7923 5235 7728 2059 3936 8850 |
Giải sáu |
644 850 157 |
Giải bảy |
52 38 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7 | 0 | 6,8 | | 1 | 6,7 | 2,4,5 | 2 | 2,3,4,7 8 | 2,4 | 3 | 5,6,8,9 | 2,4 | 4 | 2,3,4,9 | 3,6 | 5 | 02,2,72,9 | 0,1,3 | 6 | 0,5 | 1,2,52 | 7 | 0 | 0,2,3,8 | 8 | 8 | 3,4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
77622 |
Giải nhất |
66550 |
Giải nhì |
11867 39080 |
Giải ba |
03943 51317 77652 91711 09641 18425 |
Giải tư |
1952 2843 4724 8141 |
Giải năm |
6783 9254 7418 8179 0224 4720 |
Giải sáu |
381 811 374 |
Giải bảy |
16 99 73 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 12,42,8 | 1 | 12,6,7,8 | 2,52 | 2 | 0,2,42,5 | 43,7,8 | 3 | | 22,5,7 | 4 | 12,33 | 2 | 5 | 0,22,4 | 1 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 3,4,9 | 1 | 8 | 0,1,3 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|