|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5UB-9UB-12UB-10UB-1UB-2UB
|
Giải ĐB |
43132 |
Giải nhất |
27110 |
Giải nhì |
95760 90752 |
Giải ba |
95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
Giải tư |
9618 9587 0840 0372 |
Giải năm |
4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
Giải sáu |
597 493 131 |
Giải bảy |
16 59 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62 | 0 | 4,6 | 3,4,7,9 | 1 | 0,4,6,8 | 3,52,7 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | 1,2 | 0,1,2,5 | 4 | 0,1 | 2,5 | 5 | 22,4,5,9 | 0,1 | 6 | 02,8 | 8,9 | 7 | 1,2 | 1,2,6 | 8 | 7 | 5 | 9 | 1,3,7 |
|
1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC
|
Giải ĐB |
20681 |
Giải nhất |
89427 |
Giải nhì |
32886 74910 |
Giải ba |
46106 78936 81595 03204 82919 14732 |
Giải tư |
6502 7613 7283 5855 |
Giải năm |
3855 0496 1430 4451 4778 9023 |
Giải sáu |
567 057 083 |
Giải bảy |
68 19 29 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,4,6 | 5,8 | 1 | 0,2,3,92 | 0,1,3 | 2 | 3,7,9 | 1,2,82 | 3 | 0,2,6 | 0 | 4 | | 52,9 | 5 | 1,52,7 | 0,3,8,9 | 6 | 7,8 | 2,5,6 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1,32,6 | 12,2 | 9 | 5,6 |
|
11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD
|
Giải ĐB |
78885 |
Giải nhất |
61981 |
Giải nhì |
32168 74990 |
Giải ba |
52955 93657 43037 39539 82586 22866 |
Giải tư |
9925 5333 1426 9023 |
Giải năm |
4289 6576 5377 7039 4487 1675 |
Giải sáu |
145 565 210 |
Giải bảy |
81 14 08 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 1,82 | 1 | 0,1,4 | | 2 | 3,5,6 | 2,3 | 3 | 3,7,92 | 1 | 4 | 5 | 2,4,5,6 7,8 | 5 | 5,7 | 2,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 3,5,7,8 | 7 | 5,6,7 | 0,6 | 8 | 12,5,6,7 9 | 32,8 | 9 | 0 |
|
3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE
|
Giải ĐB |
42050 |
Giải nhất |
71602 |
Giải nhì |
46241 14507 |
Giải ba |
74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
Giải tư |
7045 7208 0361 9902 |
Giải năm |
1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
Giải sáu |
030 710 607 |
Giải bảy |
11 08 00 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,22,42,5 72,82 | 1,4,6 | 1 | 0,1,6 | 02,2,3 | 2 | 2,4 | | 3 | 0,2,6 | 02,2 | 4 | 1,5,6 | 0,4 | 5 | 0,7 | 1,3,4 | 6 | 1,92 | 02,5,7 | 7 | 7 | 02 | 8 | | 62 | 9 | |
|
12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF
|
Giải ĐB |
57905 |
Giải nhất |
52634 |
Giải nhì |
59730 35303 |
Giải ba |
49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
Giải tư |
4548 4468 9722 1979 |
Giải năm |
8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
Giải sáu |
933 491 325 |
Giải bảy |
12 77 35 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,3,5 | 4,9 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 2,5,7 | 0,3 | 3 | 02,3,4,5 | 3,6 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 8,9 | 7,82 | 6 | 4,8 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | 4,5,6 | 8 | 2,62 | 5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
63111 |
Giải nhất |
97528 |
Giải nhì |
50982 14050 |
Giải ba |
69821 74802 11417 26541 90281 10317 |
Giải tư |
4779 8546 3565 9985 |
Giải năm |
3429 3910 7187 6912 3702 5600 |
Giải sáu |
107 921 432 |
Giải bảy |
45 06 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,22,6,7 | 1,22,4,8 | 1 | 0,1,2,73 | 02,1,3,8 | 2 | 12,8,9 | | 3 | 2,9 | | 4 | 1,5,6 | 4,6,8 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 5 | 0,13,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 1,2,5,7 | 2,3,7 | 9 | |
|
12UH-11UH-6UH-1UH-3UH-10UH
|
Giải ĐB |
07690 |
Giải nhất |
80623 |
Giải nhì |
21234 90127 |
Giải ba |
30366 15559 13565 29155 15509 92958 |
Giải tư |
8221 8441 9118 0186 |
Giải năm |
3314 6763 9311 0074 8849 5364 |
Giải sáu |
965 752 403 |
Giải bảy |
70 06 44 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,6,9 | 1,2,4 | 1 | 1,4,8 | 5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,6 | 3 | 4 | 1,3,4,6 7,8 | 4 | 1,4,9 | 5,62 | 5 | 2,5,8,9 | 0,6,8 | 6 | 3,4,52,6 | 2 | 7 | 0,4 | 1,5 | 8 | 4,6 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|