|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33068 |
Giải nhất |
40976 |
Giải nhì |
85692 67980 |
Giải ba |
62874 83112 64590 80628 20946 98861 |
Giải tư |
4027 2791 8862 1938 |
Giải năm |
6776 2675 2246 6376 5404 7359 |
Giải sáu |
686 467 522 |
Giải bảy |
74 59 12 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 42 | 6,9 | 1 | 22 | 12,2,6,9 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 8 | 02,72 | 4 | 62 | 7 | 5 | 92 | 42,73,8 | 6 | 1,2,7,8 | 2,6 | 7 | 42,5,63 | 2,3,6 | 8 | 0,6 | 52 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45396 |
Giải nhất |
35695 |
Giải nhì |
02676 17930 |
Giải ba |
94053 65528 29920 59388 97354 44235 |
Giải tư |
1437 4679 5558 9668 |
Giải năm |
7132 4427 3767 8056 9620 0084 |
Giải sáu |
555 010 689 |
Giải bảy |
00 14 27 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,3 | 0 | 0,9 | | 1 | 0,4 | 3 | 2 | 02,72,8 | 5 | 3 | 0,2,5,7 | 1,5,8 | 4 | | 3,5,9 | 5 | 3,4,5,6 8 | 5,7,9 | 6 | 7,8 | 22,3,6 | 7 | 6,9 | 2,5,6,8 | 8 | 4,8,9 | 0,7,8 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92416 |
Giải nhất |
28546 |
Giải nhì |
36349 20394 |
Giải ba |
09547 58183 40625 91465 14097 18845 |
Giải tư |
7223 8863 3778 2767 |
Giải năm |
2137 0513 4676 5092 4648 6714 |
Giải sáu |
371 346 761 |
Giải bảy |
69 90 89 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,6,7 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2 | 3,5 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 5,62,7,8 9 | 2,4,6 | 5 | 1 | 1,42,7 | 6 | 1,3,5,7 9 | 3,4,6,9 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 3,9 | 4,6,8 | 9 | 0,2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61061 |
Giải nhất |
36173 |
Giải nhì |
07212 70577 |
Giải ba |
18085 08078 75365 16153 34764 54388 |
Giải tư |
5666 7758 6833 9064 |
Giải năm |
6892 2750 6270 6172 0336 7367 |
Giải sáu |
676 042 491 |
Giải bảy |
20 52 53 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | | 6,9 | 1 | 2 | 1,2,4,5 7,9 | 2 | 0,2 | 3,52,7 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2 | 6,8 | 5 | 0,2,32,8 | 3,6,7 | 6 | 1,42,5,6 7 | 6,7 | 7 | 0,2,3,6 7,8 | 5,7,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61010 |
Giải nhất |
81981 |
Giải nhì |
45610 76905 |
Giải ba |
53757 07175 58958 55256 20729 42673 |
Giải tư |
2889 7660 4418 2563 |
Giải năm |
6982 2434 6474 5313 7300 8603 |
Giải sáu |
225 698 445 |
Giải bảy |
41 03 60 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,62 | 0 | 0,32,5 | 4,8 | 1 | 02,3,8 | 8 | 2 | 5,9 | 02,1,62,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,7 | 5 | 6,7,8 | 5 | 6 | 02,32 | 5 | 7 | 3,4,5 | 1,5,9 | 8 | 1,2,9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49425 |
Giải nhất |
71421 |
Giải nhì |
51153 16755 |
Giải ba |
50139 64569 10364 62128 01864 11920 |
Giải tư |
8702 5985 9039 6178 |
Giải năm |
5386 9370 7325 7366 6793 6813 |
Giải sáu |
569 564 902 |
Giải bảy |
55 50 23 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 22 | 2 | 1 | 3 | 02 | 2 | 0,1,3,52 8 | 1,2,5,9 | 3 | 6,92 | 63 | 4 | | 22,52,8 | 5 | 0,3,52 | 3,6,8 | 6 | 43,6,92 | | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 5,6 | 32,62 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47181 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
43874 14802 |
Giải ba |
99107 55788 38593 66077 86247 33141 |
Giải tư |
8614 6612 8228 9126 |
Giải năm |
7487 9407 3171 8502 3046 6393 |
Giải sáu |
121 703 164 |
Giải bảy |
10 19 89 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,3,72 | 2,4,72,8 | 1 | 0,2,4,9 | 02,1 | 2 | 1,6,8 | 0,92 | 3 | | 1,6,7,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | | 2,4 | 6 | 4 | 02,4,7,8 | 7 | 12,4,7 | 2,8 | 8 | 1,7,8,9 | 1,8 | 9 | 32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|