|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93891 |
Giải nhất |
20607 |
Giải nhì |
08204 43963 |
Giải ba |
15324 23089 17452 08000 96897 80604 |
Giải tư |
8789 5885 3014 4166 |
Giải năm |
8578 2711 9531 6768 4236 8251 |
Giải sáu |
807 543 522 |
Giải bảy |
77 50 07 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,73 | 1,3,5,9 | 1 | 1,4 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | 1,6 | 02,1,2 | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2 | 3,6 | 6 | 2,3,6,8 | 03,7,9 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69186 |
Giải nhất |
11481 |
Giải nhì |
74084 94395 |
Giải ba |
47028 64797 26280 90265 21459 23310 |
Giải tư |
3963 9833 4982 9419 |
Giải năm |
3570 9571 5755 6042 5772 5434 |
Giải sáu |
021 919 782 |
Giải bảy |
07 63 00 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 2,7,8 | 1 | 0,92 | 4,7,83 | 2 | 1,8 | 3,62 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 0,1,23,4 6 | 12,5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61827 |
Giải nhất |
33381 |
Giải nhì |
66668 79292 |
Giải ba |
56884 22238 30060 82911 78187 29913 |
Giải tư |
0413 1362 1859 7964 |
Giải năm |
7274 2566 0331 8290 4114 4591 |
Giải sáu |
553 462 292 |
Giải bảy |
79 56 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,3,8,9 | 1 | 1,32,4 | 62,92 | 2 | 7,9 | 12,5 | 3 | 1,8 | 1,6,7,8 | 4 | | | 5 | 3,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,6 8 | 2,8 | 7 | 4,8,9 | 3,6,7 | 8 | 1,4,7 | 2,5,7 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65257 |
Giải nhất |
72389 |
Giải nhì |
08132 51602 |
Giải ba |
50460 16288 68500 22302 86680 46903 |
Giải tư |
0745 8805 2604 1214 |
Giải năm |
2538 8625 5238 2497 8694 7126 |
Giải sáu |
952 656 494 |
Giải bảy |
54 98 67 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,82 | 0 | 0,22,3,4 5 | | 1 | 4 | 02,3,5 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | 2,82 | 0,1,5,92 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 2,4,6,7 | 2,5 | 6 | 0,7 | 5,6,9 | 7 | | 32,8,9 | 8 | 02,8,9 | 8 | 9 | 42,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57722 |
Giải nhất |
96222 |
Giải nhì |
51245 77310 |
Giải ba |
78310 49519 37286 67264 62968 70142 |
Giải tư |
4666 6963 2103 4954 |
Giải năm |
5277 9201 2654 7547 6938 8562 |
Giải sáu |
032 986 738 |
Giải bảy |
31 62 57 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,3 | 0,3,6 | 1 | 02,9 | 22,3,4,62 | 2 | 22 | 0,6 | 3 | 1,2,82 | 52,6 | 4 | 2,5,7 | 4 | 5 | 42,7 | 6,82 | 6 | 1,22,3,4 6,8 | 4,5,7 | 7 | 7 | 32,6 | 8 | 62 | 1 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48688 |
Giải nhất |
96682 |
Giải nhì |
88414 84763 |
Giải ba |
53810 69749 53628 75536 37696 15050 |
Giải tư |
2023 0151 8947 6485 |
Giải năm |
7831 5689 7460 0284 3647 2978 |
Giải sáu |
166 443 423 |
Giải bảy |
82 29 54 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,4 | 82 | 2 | 32,8,9 | 22,4,62 | 3 | 1,6 | 1,5,8 | 4 | 3,72,9 | 8 | 5 | 0,1,4 | 3,6,9 | 6 | 0,32,6 | 42 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 22,4,5,8 9 | 2,4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06517 |
Giải nhất |
99291 |
Giải nhì |
59649 91893 |
Giải ba |
43926 28805 24199 69067 11186 52150 |
Giải tư |
3427 2011 1274 1640 |
Giải năm |
4885 1212 2754 5407 4283 8663 |
Giải sáu |
447 493 798 |
Giải bảy |
91 78 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7 | 12,92 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 6,7 | 6,8,92 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,7,9 | 0,8 | 5 | 0,4,8 | 2,8 | 6 | 3,7 | 0,1,2,4 6 | 7 | 4,8 | 5,7,9 | 8 | 3,5,6 | 4,9 | 9 | 12,32,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|