|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06800 |
Giải nhất |
39251 |
Giải nhì |
67548 65874 |
Giải ba |
16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
Giải tư |
8360 0691 7008 6286 |
Giải năm |
8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
Giải sáu |
826 667 396 |
Giải bảy |
56 25 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,8 | 1,5,6,8 9 | 1 | 1,2,5 | 1,4,8 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | | 7 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 1,6,7,9 | 0,2,5,8 9 | 6 | 0,1,7,8 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,4,6 | 8 | 1,2,6,7 | 5 | 9 | 1,5,6 |
|
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
|
Giải ĐB |
16278 |
Giải nhất |
81109 |
Giải nhì |
23429 38390 |
Giải ba |
32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
Giải tư |
4655 9197 2481 8641 |
Giải năm |
4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
Giải sáu |
914 344 224 |
Giải bảy |
54 37 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 1,42,8,9 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 4,92 | 3,7 | 3 | 3,5,6,7 | 0,1,2,4 5,7 | 4 | 12,2,4 | 3,5,6 | 5 | 4,5,8 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 1 | 0,22,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
13AF-14AF-2AF-4AF-6AF-1AF
|
Giải ĐB |
44110 |
Giải nhất |
17391 |
Giải nhì |
84538 71325 |
Giải ba |
62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
Giải tư |
5308 6513 4361 3366 |
Giải năm |
6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
Giải sáu |
391 286 595 |
Giải bảy |
03 28 67 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 3,5,8 | 6,8,92 | 1 | 02,3,7 | | 2 | 5,8 | 0,1,3,6 8 | 3 | 0,3,5,7 8 | 7 | 4 | | 0,2,3,7 9 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,3,6,7 | 1,3,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0,2,3 | 8 | 1,3,6 | | 9 | 12,5 |
|
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
|
Giải ĐB |
01795 |
Giải nhất |
99808 |
Giải nhì |
58658 90819 |
Giải ba |
54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
Giải tư |
6068 4967 7881 1343 |
Giải năm |
5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
Giải sáu |
933 952 851 |
Giải bảy |
10 15 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 6,8 | 5,8,9 | 1 | 0,52,6,7 9 | 5,82 | 2 | | 3,42 | 3 | 3 | | 4 | 32,5,8 | 12,4,9 | 5 | 0,1,2,8 | 0,1,6,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | | 0,4,5,6 8 | 8 | 1,22,6,8 | 1 | 9 | 1,5 |
|
7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD
|
Giải ĐB |
50393 |
Giải nhất |
32377 |
Giải nhì |
57201 27882 |
Giải ba |
05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
Giải tư |
8236 6787 8798 1677 |
Giải năm |
8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
Giải sáu |
105 622 618 |
Giải bảy |
65 72 07 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,3,5 7 | 02,1,6 | 1 | 1,8,9 | 0,2,5,7 8 | 2 | 2,3,92 | 0,2,9 | 3 | 6,7 | 5 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,4 | 3,9 | 6 | 1,5 | 0,3,72,8 | 7 | 2,72 | 1,9 | 8 | 2,7 | 1,22 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
06996 |
Giải nhất |
71928 |
Giải nhì |
98750 07368 |
Giải ba |
91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
Giải tư |
2288 6440 4456 9463 |
Giải năm |
3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
Giải sáu |
578 779 351 |
Giải bảy |
16 39 03 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 3 | 3,5,7 | 1 | 3,6,8 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,1,6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 0,2,4 | 5,6 | 5 | 0,1,4,5 6,8 | 1,5,7,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,6,8,9 | 1,2,5,6 7,8 | 8 | 8 | 3,7 | 9 | 2,6 |
|
2AB-4AB-13AB-14AB-6AB-10AB
|
Giải ĐB |
49255 |
Giải nhất |
06649 |
Giải nhì |
23570 97897 |
Giải ba |
17815 78585 28443 63237 25403 81764 |
Giải tư |
0137 4313 4219 2492 |
Giải năm |
5514 5159 5418 2343 9268 8470 |
Giải sáu |
089 068 072 |
Giải bảy |
64 50 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3,4,5,8 9 | 7,9 | 2 | | 0,1,42 | 3 | 72 | 1,62 | 4 | 32,9 | 1,5,8 | 5 | 0,5,8,9 | | 6 | 42,82 | 32,9 | 7 | 02,2 | 1,5,62 | 8 | 1,5,9 | 1,4,5,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|